Bản dịch của từ Hurdle trong tiếng Việt

Hurdle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurdle (Noun)

hˈɝdl̩
hˈɝɹdl̩
01

Một khung hình chữ nhật di động được gia cố bằng dây buộc hoặc thanh gỗ, được sử dụng làm hàng rào tạm thời.

A portable rectangular frame strengthened with withies or wooden bars used as a temporary fence.

Ví dụ

The social event included a hurdle race for the participants.

Sự kiện xã hội bao gồm cuộc đua vượt rào cho các người tham gia.

The community organized a hurdle competition to promote unity.

Cộng đồng tổ chức một cuộc thi vượt rào để thúc đẩy sự đoàn kết.

The charity fundraiser featured a hurdle challenge for charity donations.

Sự kiện gây quỹ từ thiện có một thách thức vượt rào để quyên góp từ thiện.

02

Một trong những khung thẳng đứng mà các vận động viên trong cuộc đua phải nhảy qua.

One of a series of upright frames over which athletes in a race must jump.

Ví dụ

The social event had a fun hurdle race for children.

Sự kiện xã hội có cuộc đua vượt rào vui vẻ cho trẻ em.

She won the social hurdle competition at the charity fundraiser.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi vượt rào xã hội tại buổi quyên góp từ thiện.

The social club organized a hurdle challenge for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một thách thức vượt rào cho các thành viên của mình.

03

Một vấn đề hoặc khó khăn cần phải khắc phục.

A problem or difficulty that must be overcome.

Ví dụ

Financial hurdles hindered the community project's progress.

Những trở ngại tài chính đã làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.

Language barriers are common hurdles faced by immigrants in society.

Rào cản ngôn ngữ là trở ngại phổ biến mà người nhập cư đối diện trong xã hội.

Overcoming cultural differences can be a significant hurdle in social integration.

Vượt qua sự khác biệt văn hóa có thể là một trở ngại đáng kể trong tích hợp xã hội.

Kết hợp từ của Hurdle (Noun)

CollocationVí dụ

Technical hurdle

Vấn đề kỹ thuật

Overcoming a technical hurdle, the community built a new playground.

Vượt qua rào cản kỹ thuật, cộng đồng đã xây dựng một công viên chơi mới.

Significant hurdle

Thách thức đáng kể

Financial constraints can be a significant hurdle to social mobility.

Ràng buộc tài chính có thể là một rào cản đáng kể đối với sự di chuyển xã hội.

Next hurdle

Rào tiếp theo

Facing the next hurdle of adapting to online learning.

Đối mặt với rào cản tiếp theo của việc thích nghi với học trực tuyến.

Legal hurdle

Rào cản pháp lý

They faced a legal hurdle when trying to open a community center.

Họ đã đối mặt với một rào cản pháp lý khi cố gắng mở một trung tâm cộng đồng.

Last hurdle

Rào cuối cùng

Overcoming the last hurdle, tom finally joined the social club.

Vượt qua rào cản cuối cùng, tom cuối cùng đã tham gia câu lạc bộ xã hội.

Hurdle (Verb)

hˈɝdl̩
hˈɝɹdl̩
01

Tham gia cuộc đua vượt rào.

Take part in a hurdle race.

Ví dụ

She hurdles at the school track meet every year.

Cô ấy vượt rào ở cuộc thi đường đua trường học mỗi năm.

He will hurdle in the upcoming community sports event.

Anh ấy sẽ vượt rào trong sự kiện thể thao cộng đồng sắp tới.

They practiced hurdling together for the charity fundraiser.

Họ luyện vượt rào cùng nhau cho chương trình gây quỹ từ thiện.

02

Bao bọc hoặc rào lại bằng chướng ngại vật.

Enclose or fence off with hurdles.

Ví dụ

The community decided to hurdle the park to protect it.

Cộng đồng quyết định rào chắn công viên để bảo vệ nó.

They will hurdle the event to ensure safety for all participants.

Họ sẽ rào chắn sự kiện để đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia.

Volunteers helped hurdle the charity concert for a successful outcome.

Tình nguyện viên đã giúp rào chắn buổi hòa nhạc từ thiện để có kết quả thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurdle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In my opinion, making an international law to curb the could be the best solution [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] It would eliminate the key that keeps a group of people away from others because we all have a sense of familiarity in language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017

Idiom with Hurdle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.