Bản dịch của từ Hurdle trong tiếng Việt
Hurdle

Hurdle (Noun)
The social event included a hurdle race for the participants.
Sự kiện xã hội bao gồm cuộc đua vượt rào cho các người tham gia.
The community organized a hurdle competition to promote unity.
Cộng đồng tổ chức một cuộc thi vượt rào để thúc đẩy sự đoàn kết.
The charity fundraiser featured a hurdle challenge for charity donations.
Sự kiện gây quỹ từ thiện có một thách thức vượt rào để quyên góp từ thiện.
The social event had a fun hurdle race for children.
Sự kiện xã hội có cuộc đua vượt rào vui vẻ cho trẻ em.
She won the social hurdle competition at the charity fundraiser.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi vượt rào xã hội tại buổi quyên góp từ thiện.
The social club organized a hurdle challenge for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một thách thức vượt rào cho các thành viên của mình.
Một vấn đề hoặc khó khăn cần phải khắc phục.
A problem or difficulty that must be overcome.
Financial hurdles hindered the community project's progress.
Những trở ngại tài chính đã làm chậm tiến độ dự án cộng đồng.
Language barriers are common hurdles faced by immigrants in society.
Rào cản ngôn ngữ là trở ngại phổ biến mà người nhập cư đối diện trong xã hội.
Overcoming cultural differences can be a significant hurdle in social integration.
Vượt qua sự khác biệt văn hóa có thể là một trở ngại đáng kể trong tích hợp xã hội.
Kết hợp từ của Hurdle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical hurdle Vấn đề kỹ thuật | Overcoming a technical hurdle, the community built a new playground. Vượt qua rào cản kỹ thuật, cộng đồng đã xây dựng một công viên chơi mới. |
Significant hurdle Thách thức đáng kể | Financial constraints can be a significant hurdle to social mobility. Ràng buộc tài chính có thể là một rào cản đáng kể đối với sự di chuyển xã hội. |
Next hurdle Rào tiếp theo | Facing the next hurdle of adapting to online learning. Đối mặt với rào cản tiếp theo của việc thích nghi với học trực tuyến. |
Legal hurdle Rào cản pháp lý | They faced a legal hurdle when trying to open a community center. Họ đã đối mặt với một rào cản pháp lý khi cố gắng mở một trung tâm cộng đồng. |
Last hurdle Rào cuối cùng | Overcoming the last hurdle, tom finally joined the social club. Vượt qua rào cản cuối cùng, tom cuối cùng đã tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Hurdle (Verb)
She hurdles at the school track meet every year.
Cô ấy vượt rào ở cuộc thi đường đua trường học mỗi năm.
He will hurdle in the upcoming community sports event.
Anh ấy sẽ vượt rào trong sự kiện thể thao cộng đồng sắp tới.
They practiced hurdling together for the charity fundraiser.
Họ luyện vượt rào cùng nhau cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The community decided to hurdle the park to protect it.
Cộng đồng quyết định rào chắn công viên để bảo vệ nó.
They will hurdle the event to ensure safety for all participants.
Họ sẽ rào chắn sự kiện để đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia.
Volunteers helped hurdle the charity concert for a successful outcome.
Tình nguyện viên đã giúp rào chắn buổi hòa nhạc từ thiện để có kết quả thành công.
Họ từ
Từ "hurdle" mang nghĩa là một chướng ngại vật hoặc khó khăn cần vượt qua. Trong thể thao, nó chỉ đến các rào cản mà vận động viên nhảy qua trong các cuộc thi chạy vượt rào. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này tương tự nhau về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hurdle" có thể được dùng trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra cạnh tranh trong khi tiếng Anh Mỹ còn thường được sử dụng để chỉ các thách thức hoặc khó khăn trong cuộc sống hơn.
Từ "hurdle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hurdire", mang nghĩa là "rào chắn" hay "vật cản". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những trở ngại vật lý mà người chạy phải vượt qua trong các cuộc thi thể thao. Ngày nay, "hurdle" không chỉ ám chỉ rào cản vật lý mà còn rộng ra để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hoặc công việc, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa từ khi bắt nguồn.
Từ "hurdle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các rào cản hoặc thách thức trong cuộc sống, công việc, hoặc nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, "hurdle" thường được áp dụng để thảo luận về cách vượt qua khó khăn trong hành trình đạt được mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được dùng trong thể thao, đặc biệt là chạy vượt rào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

