Bản dịch của từ Hurricane trong tiếng Việt

Hurricane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurricane (Noun)

hˈɝəkˌein
hˈɝɹəkˌein
01

Một loại máy bay chiến đấu một chỗ ngồi, một động cơ của anh trong thế chiến thứ hai, do công ty hawker sản xuất và đặc biệt được nhớ đến vì vai trò của nó trong trận chiến nước anh cùng với spitfire.

A singleseat singleengined british fighter aircraft of the second world war produced by the hawker company and remembered in particular for its role in the battle of britain along with the spitfire.

Ví dụ

The hurricane was a key aircraft in the Battle of Britain.

Chiếc máy bay hurricane là một trong những máy bay quan trọng trong trận chiến ở Anh.

The Hawker Hurricane played a significant role in WWII.

Chiếc Hawker Hurricane đóng một vai trò quan trọng trong Thế chiến II.

The Hurricane and Spitfire were vital in the war effort.

Chiếc Hurricane và Spitfire rất quan trọng trong cuộc chiến.

02

Một cơn bão có gió dữ dội, đặc biệt là xoáy thuận nhiệt đới ở vùng biển caribe.

A storm with a violent wind in particular a tropical cyclone in the caribbean.

Ví dụ

The hurricane devastated the coastal town, leaving many homeless.

Cơn bão lụt tàn phá thị trấn ven biển, làm nhiều người vô gia cư.

The government issued evacuation orders due to the approaching hurricane.

Chính phủ ban hành lệnh sơ tán do cơn bão đang tiến đến.

The hurricane season in the region lasts from June to November.

Mùa bão ở khu vực này kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11.

Dạng danh từ của Hurricane (Noun)

SingularPlural

Hurricane

Hurricanes

Kết hợp từ của Hurricane (Noun)

CollocationVí dụ

Powerful hurricane

Cơn bão mạnh

The powerful hurricane devastated the social infrastructure in the region.

Cơn bão mạnh tàn phá cơ sở hạ tầng xã hội trong khu vực.

Major hurricane

Cơn bão lớn

A major hurricane devastated the coastal town last year.

Một cơn bão lớn tàn phá thị trấn ven biển năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurricane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurricane

The eye of the hurricane

ðɨ ˈaɪ ˈʌv ðə hɝˈəkˌeɪn

Bình yên trước cơn bão

A temporary peaceful time amidst more trouble and strife yet to come.

The family enjoyed the eye of the hurricane before the storm hit.

Gia đình thích thú trong mắt bão trước khi bão đổ xuống.

Thành ngữ cùng nghĩa: the eye of the storm...