Bản dịch của từ Hurricane trong tiếng Việt
Hurricane
Hurricane (Noun)
Một loại máy bay chiến đấu một chỗ ngồi, một động cơ của anh trong thế chiến thứ hai, do công ty hawker sản xuất và đặc biệt được nhớ đến vì vai trò của nó trong trận chiến nước anh cùng với spitfire.
A singleseat singleengined british fighter aircraft of the second world war produced by the hawker company and remembered in particular for its role in the battle of britain along with the spitfire.
The hurricane was a key aircraft in the Battle of Britain.
Chiếc máy bay hurricane là một trong những máy bay quan trọng trong trận chiến ở Anh.
The Hawker Hurricane played a significant role in WWII.
Chiếc Hawker Hurricane đóng một vai trò quan trọng trong Thế chiến II.
The Hurricane and Spitfire were vital in the war effort.
Chiếc Hurricane và Spitfire rất quan trọng trong cuộc chiến.
The hurricane devastated the coastal town, leaving many homeless.
Cơn bão lụt tàn phá thị trấn ven biển, làm nhiều người vô gia cư.
The government issued evacuation orders due to the approaching hurricane.
Chính phủ ban hành lệnh sơ tán do cơn bão đang tiến đến.
The hurricane season in the region lasts from June to November.
Mùa bão ở khu vực này kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11.
Dạng danh từ của Hurricane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hurricane | Hurricanes |
Kết hợp từ của Hurricane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful hurricane Cơn bão mạnh | The powerful hurricane devastated the social infrastructure in the region. Cơn bão mạnh tàn phá cơ sở hạ tầng xã hội trong khu vực. |
Major hurricane Cơn bão lớn | A major hurricane devastated the coastal town last year. Một cơn bão lớn tàn phá thị trấn ven biển năm ngoái. |
Họ từ
Bão tâm (hurricane) là hiện tượng khí tượng cực đoan, được hình thành trên đại dương ấm với hệ thống áp suất thấp, gió mạnh và mưa lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hurricane" được dùng chủ yếu ở Bắc Mỹ, trong khi "typhoon" dùng cho khu vực Tây Thái Bình Dương và "tropical cyclone" là thuật ngữ chung hơn. Về ngữ nghĩa và cách sử dụng, bão tâm chủ yếu liên quan đến vùng ven biển và được mô tả bằng cường độ từ cấp 1 đến cấp 5 theo thang đo Saffir-Simpson.
Từ "hurricane" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "huracán", được cho là bắt nguồn từ từ "hurucan" trong ngôn ngữ của người Taíno, một bộ tộc bản địa ở Caribbean. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cơn bão lớn có gió mạnh. Từ thế kỷ 16, "hurricane" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các cơn bão nhiệt đới xảy ra ở vùng biển Caribbean và sau này trở thành thuật ngữ phổ biến cho các cơn bão có sức tàn phá lớn. Sự chuyển đổi này cho thấy sự gắn kết giữa từ nguyên và hiện tượng thiên nhiên mà nó miêu tả.
Từ "hurricane" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến thiên tai và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo cáo thời tiết, tài liệu khoa học về khí hậu, và các cuộc thảo luận về an toàn công cộng khi nhắc đến các cơn bão nhiệt đới. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu đối với các hiện tượng thiên nhiên và tác động của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp