Bản dịch của từ Hurricane trong tiếng Việt
Hurricane

Hurricane(Noun)
Một loại máy bay chiến đấu một chỗ ngồi, một động cơ của Anh trong Thế chiến thứ hai, do công ty Hawker sản xuất và đặc biệt được nhớ đến vì vai trò của nó trong Trận chiến nước Anh cùng với Spitfire.
A singleseat singleengined British fighter aircraft of the Second World War produced by the Hawker company and remembered in particular for its role in the Battle of Britain along with the Spitfire.
Dạng danh từ của Hurricane (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hurricane | Hurricanes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bão tâm (hurricane) là hiện tượng khí tượng cực đoan, được hình thành trên đại dương ấm với hệ thống áp suất thấp, gió mạnh và mưa lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hurricane" được dùng chủ yếu ở Bắc Mỹ, trong khi "typhoon" dùng cho khu vực Tây Thái Bình Dương và "tropical cyclone" là thuật ngữ chung hơn. Về ngữ nghĩa và cách sử dụng, bão tâm chủ yếu liên quan đến vùng ven biển và được mô tả bằng cường độ từ cấp 1 đến cấp 5 theo thang đo Saffir-Simpson.
Từ "hurricane" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "huracán", được cho là bắt nguồn từ từ "hurucan" trong ngôn ngữ của người Taíno, một bộ tộc bản địa ở Caribbean. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cơn bão lớn có gió mạnh. Từ thế kỷ 16, "hurricane" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các cơn bão nhiệt đới xảy ra ở vùng biển Caribbean và sau này trở thành thuật ngữ phổ biến cho các cơn bão có sức tàn phá lớn. Sự chuyển đổi này cho thấy sự gắn kết giữa từ nguyên và hiện tượng thiên nhiên mà nó miêu tả.
Từ "hurricane" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến thiên tai và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo cáo thời tiết, tài liệu khoa học về khí hậu, và các cuộc thảo luận về an toàn công cộng khi nhắc đến các cơn bão nhiệt đới. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu đối với các hiện tượng thiên nhiên và tác động của chúng.
Họ từ
Bão tâm (hurricane) là hiện tượng khí tượng cực đoan, được hình thành trên đại dương ấm với hệ thống áp suất thấp, gió mạnh và mưa lớn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hurricane" được dùng chủ yếu ở Bắc Mỹ, trong khi "typhoon" dùng cho khu vực Tây Thái Bình Dương và "tropical cyclone" là thuật ngữ chung hơn. Về ngữ nghĩa và cách sử dụng, bão tâm chủ yếu liên quan đến vùng ven biển và được mô tả bằng cường độ từ cấp 1 đến cấp 5 theo thang đo Saffir-Simpson.
Từ "hurricane" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "huracán", được cho là bắt nguồn từ từ "hurucan" trong ngôn ngữ của người Taíno, một bộ tộc bản địa ở Caribbean. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cơn bão lớn có gió mạnh. Từ thế kỷ 16, "hurricane" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các cơn bão nhiệt đới xảy ra ở vùng biển Caribbean và sau này trở thành thuật ngữ phổ biến cho các cơn bão có sức tàn phá lớn. Sự chuyển đổi này cho thấy sự gắn kết giữa từ nguyên và hiện tượng thiên nhiên mà nó miêu tả.
Từ "hurricane" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến thiên tai và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo cáo thời tiết, tài liệu khoa học về khí hậu, và các cuộc thảo luận về an toàn công cộng khi nhắc đến các cơn bão nhiệt đới. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu đối với các hiện tượng thiên nhiên và tác động của chúng.
