Bản dịch của từ Hurry (someone/something) up trong tiếng Việt

Hurry (someone/something) up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurry (someone/something) up (Verb)

hɝˈi sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
hɝˈi sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
01

Làm điều gì đó nhanh hơn bình thường hoặc khiến ai đó làm điều gì đó nhanh hơn.

To do something more quickly than usual or to make someone do something more quickly.

Ví dụ

Please hurry up and finish your IELTS writing task on time.

Vui lòng nhanh lên và hoàn thành bài viết IELTS của bạn đúng giờ.

Don't hurry up too much, take your time to speak clearly.

Đừng vội vàng quá, hãy dành thời gian để nói rõ ràng.

Can you hurry up and send me the details for the speaking test?

Bạn có thể nhanh lên và gửi cho tôi thông tin cho bài thi nói không?

Please hurry up, we are running out of time.

Xin hãy nhanh lên, chúng ta đang hết thời gian.

Don't hurry up, take your time to prepare for the exam.

Đừng vội vàng, hãy dành thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.

Hurry (someone/something) up (Phrase)

hɝˈi sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
hɝˈi sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
01

Được sử dụng để bảo ai đó làm điều gì đó nhanh hơn.

Used for telling someone to do something more quickly.

Ví dụ

Hurry up! The bus is about to leave.

Nhanh lên! Xe buýt sắp rời đi.

Don't hurry up when speaking in the IELTS exam.

Đừng vội vàng khi nói trong kỳ thi IELTS.

Can you hurry up with your response, please?

Bạn có thể nhanh chóng trả lời được không, vui lòng?

Hurry up and finish your essay before the deadline.

Nhanh lên và hoàn thành bài luận của bạn trước hạn chót.

Don't hurry up too much, take your time to plan carefully.

Đừng vội vàng quá nhiều, hãy dành thời gian để lên kế hoạch cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurry (someone/something) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurry (someone/something) up

Không có idiom phù hợp