Bản dịch của từ Hurrying trong tiếng Việt
Hurrying
Hurrying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự vội vàng.
Present participle and gerund of hurry.
People are hurrying to get to the social event on time.
Mọi người đang vội vàng đến sự kiện xã hội đúng giờ.
They are not hurrying to join the community meeting this week.
Họ không vội vàng tham gia cuộc họp cộng đồng tuần này.
Are you hurrying to finish your social project before the deadline?
Bạn có đang vội vàng hoàn thành dự án xã hội trước hạn chót không?
Dạng động từ của Hurrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurrying |
Họ từ
Từ "hurrying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "hurry", nghĩa là vội vàng hoặc thúc giục làm điều gì đó nhanh chóng. Trong tiếng Anh, "hurrying" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý sự hấp tấp, trong khi ở Mỹ, "hurrying" có thể chỉ đơn giản là cần phải hoàn thành một nhiệm vụ một cách nhanh chóng mà không mang theo cảm giác tiêu cực.
Từ "hurrying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hurry", được hình thành từ nguyên tố tiếng Latin "currere" có nghĩa là "chạy". Nguyên tố này phản ánh sự nhanh chóng và vội vàng trong hành động. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những tình huống cần thiết để di chuyển nhanh chóng, và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào nỗ lực hối hả, thường liên quan đến áp lực thời gian trong đời sống hiện đại.
Từ "hurrying" thể hiện hành động di chuyển nhanh chóng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần thiết như giao tiếp hàng ngày hoặc tình huống khẩn cấp. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bài đọc mô tả tình huống thực tế hoặc các chủ đề về đời sống đô thị. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại khi thảo luận về thời gian và sự cần thiết phải nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp