Bản dịch của từ Husband-to-be trong tiếng Việt

Husband-to-be

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husband-to-be (Noun)

hˈʌsbənbˌeɪd
hˈʌsbənbˌeɪd
01

Một người đàn ông đã đính hôn.

A man who is engaged to be married.

Ví dụ

John is my husband-to-be; we will marry next month.

John là chồng sắp cưới của tôi; chúng tôi sẽ cưới tháng tới.

My husband-to-be isn't planning a big wedding.

Chồng sắp cưới của tôi không lên kế hoạch cho một đám cưới lớn.

Is your husband-to-be attending the social event this weekend?

Chồng sắp cưới của bạn có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/husband-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husband-to-be

Không có idiom phù hợp