Bản dịch của từ Husband-to-be trong tiếng Việt
Husband-to-be

Husband-to-be (Noun)
Một người đàn ông đã đính hôn.
A man who is engaged to be married.
John is my husband-to-be; we will marry next month.
John là chồng sắp cưới của tôi; chúng tôi sẽ cưới tháng tới.
My husband-to-be isn't planning a big wedding.
Chồng sắp cưới của tôi không lên kế hoạch cho một đám cưới lớn.
Is your husband-to-be attending the social event this weekend?
Chồng sắp cưới của bạn có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Từ "husband-to-be" chỉ người đàn ông sắp kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự chuẩn bị cho đám cưới. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh trạng thái hôn nhân sắp xảy ra, thể hiện mong đợi và sự cam kết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ "fiancé" cũng được sử dụng để chỉ một người đàn ông đã đính hôn; tuy nhiên, "husband-to-be" nhấn mạnh đến giai đoạn trước khi kết hôn rõ rệt hơn.
Thuật ngữ "husband-to-be" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "husband" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "husband", mang nghĩa là "người chăm sóc nhà cửa". Động từ "to be" trong ngữ cảnh này chỉ về trạng thái tương lai. Khái niệm này kết nối với các yếu tố văn hóa gia đình và trách nhiệm trong mối quan hệ hôn nhân. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự phát triển trong quan niệm về vai trò giới tính và sự chuẩn bị cho hôn nhân.
Từ "husband-to-be" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh tình cảm và hôn nhân, đặc biệt khi thảo luận về kế hoạch tương lai hoặc trong các bài viết, hội thoại liên quan đến đám cưới. Từ này có thể được sử dụng trong các văn bản về lễ cưới, sự chuẩn bị cho hôn nhân và mối quan hệ tình cảm, thể hiện sự kết nối và cam kết giữa hai người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp