Bản dịch của từ Husbandable trong tiếng Việt

Husbandable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husbandable (Adjective)

hˈʌsbəndˌæbəl
hˈʌsbəndˌæbəl
01

Thích hợp cho việc chăn nuôi, trồng trọt; có thể trồng trọt được.

Suited to husbandry or cultivation cultivable.

Ví dụ

This land is very husbandable for growing organic vegetables.

Mảnh đất này rất thích hợp cho việc trồng rau hữu cơ.

These fields are not husbandable due to poor soil quality.

Những cánh đồng này không thích hợp vì chất lượng đất kém.

Is this area husbandable for sustainable farming practices?

Khu vực này có thích hợp cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/husbandable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husbandable

Không có idiom phù hợp