Bản dịch của từ Husbandable trong tiếng Việt
Husbandable

Husbandable (Adjective)
Thích hợp cho việc chăn nuôi, trồng trọt; có thể trồng trọt được.
Suited to husbandry or cultivation cultivable.
This land is very husbandable for growing organic vegetables.
Mảnh đất này rất thích hợp cho việc trồng rau hữu cơ.
These fields are not husbandable due to poor soil quality.
Những cánh đồng này không thích hợp vì chất lượng đất kém.
Is this area husbandable for sustainable farming practices?
Khu vực này có thích hợp cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?
Từ "husbandable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng hoặc tình trạng có thể trở thành một người chồng tốt hoặc được kết hôn. Đây là một từ ít được sử dụng và mang tính chất trang trọng, thường gặp trong những bối cảnh nhất định về hôn nhân hoặc lựa chọn bạn đời. Từ này không có dạng khác trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cũng như không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Trong các văn cảnh hiện đại, "husbandable" ít được nhắc đến, chủ yếu là trong văn chương cổ điển.
Từ "husbandable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "husband" (được chuyển thể từ từ tiếng Old French "husband"), có nghĩa là "người quản lý". Trong bối cảnh lịch sử, từ này ban đầu chỉ về người đàn ông có trách nhiệm nuôi dưỡng gia đình. Ngày nay, "husbandable" được dùng để chỉ một người hoặc một vật có thể được chăm sóc hoặc quản lý hợp lý. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh sự liên kết giữa trách nhiệm và khả năng quản lý trong địa vị hôn nhân.
Từ "husbandable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân hoặc các cuộc thảo luận về phẩm chất của một người đàn ông có khả năng trở thành chồng lý tưởng. Trong văn học hoặc nghiên cứu xã hội, từ này có thể được dùng để chỉ các tiêu chuẩn, giá trị hoặc đặc tính mà một người phụ nữ mong đợi ở người bạn đời của mình.