Bản dịch của từ Hush hush trong tiếng Việt

Hush hush

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hush hush (Noun)

hˈʌʃus
hˈʌʃus
01

Một âm thanh yên tĩnh.

A quieting sound.

Ví dụ

The hush hush of the audience filled the concert hall.

Sự im lặng của khán giả tràn ngập phòng hòa nhạc.

The hush hush in the library was disturbed by a loud cough.

Sự im lặng trong thư viện bị phá vỡ bởi một tiếng ho lớn.

The hush hush in the classroom indicated an upcoming surprise.

Sự im lặng trong lớp học cho thấy một điều bất ngờ sắp xảy ra.

02

Im lặng hay tĩnh lặng.

Silence or stillness.

Ví dụ

The room fell into hush hush as the speaker began.

Căn phòng rơi vào im lặng khi diễn giả bắt đầu.

There was a hush hush among the crowd waiting for the results.

Có một sự im lặng giữa đám đông đang chờ kết quả.

The hush hush in the library made it easier to focus.

Sự im lặng trong thư viện giúp bạn dễ tập trung hơn.

Hush hush (Verb)

hˈʌʃus
hˈʌʃus
01

Làm im lặng hay im lặng.

Make silence or quietness.

Ví dụ

The group agreed to hush hush about the surprise party.

Cả nhóm đồng ý im lặng về bữa tiệc bất ngờ.

The teacher hushed the noisy students in the classroom.

Giáo viên im lặng trước những học sinh ồn ào trong lớp.

The secret plan was kept hush hush among the close friends.

Kế hoạch bí mật được giữ im lặng giữa những người bạn thân.

02

Để làm dịu hoặc yên tĩnh.

To soothe or quiet.

Ví dụ

She hushes her baby to sleep.

Cô ru con ngủ.

The teacher hushes the noisy classroom.

Giáo viên làm im lặng lớp học ồn ào.

The librarian hushes the loud patrons.

Người thủ thư im lặng những người bảo trợ ồn ào.

Hush hush (Adjective)

hˈʌʃus
hˈʌʃus
01

Im lặng hoặc im lặng.

Hushed or quiet.

Ví dụ

The hush hush conversation between Mary and Tom was intriguing.

Cuộc trò chuyện im lặng giữa Mary và Tom thật hấp dẫn.

The party came to a hush hush end when the police arrived.

Bữa tiệc kết thúc trong im lặng khi cảnh sát đến.

The hush hush nature of the meeting made everyone curious.

Bản chất im lặng của cuộc họp khiến mọi người tò mò.

02

Đặc trưng bởi sự im lặng hoặc bí mật.

Characterized by silence or secrecy.

Ví dụ

The hush hush meeting was only attended by top executives.

Cuộc họp im lặng chỉ có sự tham gia của các giám đốc điều hành cấp cao.

The company's new project is still hush hush.

Dự án mới của công ty vẫn đang được giữ im lặng.

The celebrity's hush hush wedding surprised everyone.

Đám cưới im lặng của người nổi tiếng khiến mọi người ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hush hush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hush hush

Không có idiom phù hợp