Bản dịch của từ Hush hush trong tiếng Việt
Hush hush

Hush hush (Noun)
The hush hush of the audience filled the concert hall.
Sự im lặng của khán giả tràn ngập phòng hòa nhạc.
The hush hush in the library was disturbed by a loud cough.
Sự im lặng trong thư viện bị phá vỡ bởi một tiếng ho lớn.
The hush hush in the classroom indicated an upcoming surprise.
Sự im lặng trong lớp học cho thấy một điều bất ngờ sắp xảy ra.
Im lặng hay tĩnh lặng.
Silence or stillness.
The room fell into hush hush as the speaker began.
Căn phòng rơi vào im lặng khi diễn giả bắt đầu.
There was a hush hush among the crowd waiting for the results.
Có một sự im lặng giữa đám đông đang chờ kết quả.
The hush hush in the library made it easier to focus.
Sự im lặng trong thư viện giúp bạn dễ tập trung hơn.
Hush hush (Verb)
The group agreed to hush hush about the surprise party.
Cả nhóm đồng ý im lặng về bữa tiệc bất ngờ.
The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Giáo viên im lặng trước những học sinh ồn ào trong lớp.
The secret plan was kept hush hush among the close friends.
Kế hoạch bí mật được giữ im lặng giữa những người bạn thân.
Hush hush (Adjective)
Im lặng hoặc im lặng.
Hushed or quiet.
The hush hush conversation between Mary and Tom was intriguing.
Cuộc trò chuyện im lặng giữa Mary và Tom thật hấp dẫn.
The party came to a hush hush end when the police arrived.
Bữa tiệc kết thúc trong im lặng khi cảnh sát đến.
The hush hush nature of the meeting made everyone curious.
Bản chất im lặng của cuộc họp khiến mọi người tò mò.
The hush hush meeting was only attended by top executives.
Cuộc họp im lặng chỉ có sự tham gia của các giám đốc điều hành cấp cao.
The company's new project is still hush hush.
Dự án mới của công ty vẫn đang được giữ im lặng.
The celebrity's hush hush wedding surprised everyone.
Đám cưới im lặng của người nổi tiếng khiến mọi người ngạc nhiên.
"Hush hush" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái yên lặng, bí mật hoặc tránh tiếng ồn. Cụm từ này thường mang ý nghĩa thông báo hoặc yêu cầu mọi người im lặng, tương tự như "shh" trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này về cơ bản là giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh đôi khi "hush hush" có thể ám chỉ đến những quyết định hoặc thông tin được giữ kín, như trong các tình huống nhạy cảm hoặc riêng tư.
Từ "hush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ âm thanh hoặc từ tiếng Latin "cavere", có nghĩa là "tránh xa". Thời gian trôi qua, từ này đã được sử dụng để chỉ sự im lặng hay yêu cầu giữ bí mật. Cụm từ "hush hush" thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn của sự im lặng, thường liên quan đến những điều nhạy cảm hoặc bí mật. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự cấp bách trong việc bảo vệ thông tin.
Từ ngữ "hush hush" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hội thoại hoặc văn bản không chính thức nhưng không mang tính phổ biến trong bài viết học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "hush hush" thường được dùng để chỉ sự bí mật hoặc tình huống cần sự giữ kín thông tin, như trong các cuộc họp nội bộ hoặc các thỏa thuận không công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp