Bản dịch của từ Hush up trong tiếng Việt
Hush up

Hush up (Verb)
He tried to hush up the scandal before it spread.
Anh ấy cố gắng làm im lặng vụ bê bối trước khi lan truyền.
She didn't want to hush up the truth about the incident.
Cô ấy không muốn im lặng về sự thật về vụ việc.
Did they hush up the details of the controversial report?
Họ có làm im lặng về chi tiết của bản báo cáo gây tranh cãi không?
Hush up (Phrase)
She tried to hush up the scandal before it spread.
Cô ấy cố gắng giữ bí mật vụ bê bối trước khi lan truyền.
It's not easy to hush up rumors in a small town.
Không dễ để giữ bí mật những lời đồn trong một thị trấn nhỏ.
Did the company hush up the negative feedback from customers?
Liệu công ty đã giữ bí mật phản hồi tiêu cực từ khách hàng?
"Hush up" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu người khác ngừng nói hoặc làm ồn, thường sử dụng trong bối cảnh không chính thức. Cụm từ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc có phần kiềm chế. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng không khác biệt nhiều so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nó ít hơn và thường thay thế bằng các dạng khác như "shut up". Trong ngữ cảnh viết, "hush up" có thể xuất hiện trong văn chương hoặc hội thoại, trong khi nói chuyện hàng ngày, có thể được nghe trong nhiều hoàn cảnh khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "hush up" có nguồn gốc từ động từ "hush", có nghĩa là làm cho im lặng, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "hūs", mang nghĩa là yên tĩnh. Thêm vào đó, "up" trong ngữ cảnh này có tác dụng nhấn mạnh hành động. Qua thời gian, "hush up" được sử dụng chủ yếu để chỉ việc yêu cầu người khác im lặng hoặc giữ bí mật, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đơn thuần sang ý nghĩa về việc ngăn chặn thông tin bị rò rỉ.
Cụm từ "hush up" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như khi yêu cầu người khác yên lặng hoặc tìm cách giảm bớt sự ồn ào. Từ này cũng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, và văn học diễn ngôn không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp