Bản dịch của từ Husky voice trong tiếng Việt
Husky voice

Husky voice (Noun)
Her husky voice captivated everyone at the social event last night.
Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện tối qua.
He does not have a husky voice like his brother, Tom.
Anh ấy không có giọng nói khàn khàn như em trai mình, Tom.
Does she always speak with a husky voice during social gatherings?
Cô ấy có luôn nói bằng giọng khàn khàn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Her husky voice captivated everyone at the social event last night.
Giọng nói trầm ấm của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện tối qua.
He does not have a husky voice like most singers.
Anh ấy không có giọng nói trầm ấm như hầu hết các ca sĩ.
Does her husky voice make her more appealing at parties?
Giọng nói trầm ấm của cô ấy có làm cô ấy hấp dẫn hơn tại các bữa tiệc không?
Her husky voice captivated everyone at the social event yesterday.
Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
He doesn't have a husky voice like his brother does.
Anh ấy không có giọng nói khàn khàn như anh trai của mình.
Does she often use her husky voice in social gatherings?
Cô ấy có thường sử dụng giọng nói khàn khàn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Giọng husky (husky voice) là thuật ngữ chỉ loại giọng nói trầm, ấm áp và thường có phần khàn. Từ này mang đến cảm giác quyến rũ, thường được sử dụng để mô tả giọng của những người có đặc điểm này trong ca hát hoặc giao tiếp. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này, nhưng giọng husky đôi khi được xem là biểu hiện của cảm xúc hoặc sức khỏe không tốt trong một số văn hóa nhất định.