Bản dịch của từ Husky voice trong tiếng Việt

Husky voice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husky voice (Noun)

hˈʌski vˈɔɪs
hˈʌski vˈɔɪs
01

Mộc mà sâu sắc, thô ráp của giọng nói, thường cho thấy sự khàn giọng hoặc cảm xúc.

A deep, rough quality of voice, often suggesting hoarseness or emotion.

Ví dụ

Her husky voice captivated everyone at the social event last night.

Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện tối qua.

He does not have a husky voice like his brother, Tom.

Anh ấy không có giọng nói khàn khàn như em trai mình, Tom.

Does she always speak with a husky voice during social gatherings?

Cô ấy có luôn nói bằng giọng khàn khàn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Âm thanh được tạo ra trong cổ họng thường được mô tả là thấp hoặc sâu.

A sound produced in the throat that is often described as low or deep.

Ví dụ

Her husky voice captivated everyone at the social event last night.

Giọng nói trầm ấm của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện tối qua.

He does not have a husky voice like most singers.

Anh ấy không có giọng nói trầm ấm như hầu hết các ca sĩ.

Does her husky voice make her more appealing at parties?

Giọng nói trầm ấm của cô ấy có làm cô ấy hấp dẫn hơn tại các bữa tiệc không?

03

Cách diễn đạt được đặc trưng bởi sự thô ráp hoặc cộng hưởng, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng trong các buổi biểu diễn hoặc điều trị.

A manner of speaking characterized by a roughness or resonance, often used for effect in performances or treatments.

Ví dụ

Her husky voice captivated everyone at the social event yesterday.

Giọng nói khàn khàn của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.

He doesn't have a husky voice like his brother does.

Anh ấy không có giọng nói khàn khàn như anh trai của mình.

Does she often use her husky voice in social gatherings?

Cô ấy có thường sử dụng giọng nói khàn khàn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/husky voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husky voice

Không có idiom phù hợp