Bản dịch của từ Hustle and bustle trong tiếng Việt
Hustle and bustle

Hustle and bustle (Noun)
The hustle and bustle of the city can be overwhelming.
Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể làm choáng ngợp.
She prefers a quiet village to the hustle and bustle of urban life.
Cô ấy thích một ngôi làng yên tĩnh hơn là sự hối hả và ồn ào của cuộc sống thành thị.
Do you enjoy the hustle and bustle of crowded events?
Bạn có thích sự hối hả và ồn ào của các sự kiện đông người không?
The hustle and bustle of the city can be overwhelming.
Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể làm choáng.
Avoid crowded places if you dislike hustle and bustle.
Tránh những nơi đông đúc nếu bạn không thích sự hối hả và ồn ào.
Bầu không khí hoạt động sôi nổi
An atmosphere of energetic activity
The hustle and bustle of New York City excites many tourists every year.
Không khí nhộn nhịp của thành phố New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The hustle and bustle of the market did not bother her at all.
Không khí nhộn nhịp của chợ không làm phiền cô ấy chút nào.
Is the hustle and bustle of city life enjoyable for everyone?
Liệu không khí nhộn nhịp của cuộc sống thành phố có thú vị cho mọi người không?
The hustle and bustle of New York City attracts many tourists each year.
Không khí nhộn nhịp của thành phố New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.
I do not enjoy the hustle and bustle of crowded places.
Tôi không thích không khí nhộn nhịp của những nơi đông đúc.
Hoạt động bận rộn của mọi người ở một địa điểm cụ thể
The busy activity of people in a particular place
The hustle and bustle of New York City is exciting for tourists.
Sự nhộn nhịp của thành phố New York rất thú vị cho du khách.
I don't enjoy the hustle and bustle of crowded places.
Tôi không thích sự nhộn nhịp của những nơi đông đúc.
Is the hustle and bustle of the market overwhelming for you?
Sự nhộn nhịp của chợ có làm bạn cảm thấy choáng ngợp không?
The hustle and bustle of New York City is overwhelming for tourists.
Sự nhộn nhịp của thành phố New York thật áp đảo đối với du khách.
The hustle and bustle of the market was not enjoyable for me.
Sự nhộn nhịp của chợ không thú vị đối với tôi.
Hustle and bustle (Idiom)
The hustle and bustle of the city can be overwhelming.
Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể gây áp lực.
Avoid places with too much hustle and bustle for relaxation.
Tránh những nơi quá hối hả và ồn ào để thư giãn.
Do you enjoy the hustle and bustle of crowded events?
Bạn có thích sự hối hả và ồn ào của các sự kiện đông người không?
The hustle and bustle of the city can be overwhelming.
Sự ồn ào và hối hả của thành phố có thể làm choáng váng.
I prefer quiet places to avoid the hustle and bustle.
Tôi thích những nơi yên tĩnh để tránh sự ồn ào và hối hả.
Cụm từ "hustle and bustle" ám chỉ sự nhộn nhịp, bận rộn và náo nhiệt thường thấy ở các thành phố lớn hoặc trong các hoạt động xã hội sôi nổi. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả không khí sôi động và áp lực của cuộc sống đô thị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa mà nó được sử dụng.
Cụm từ "hustle and bustle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh sự sống động và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị. "Hustle" có liên quan đến động từ tiếng Latinh "hustilare", nghĩa là "đẩy mạnh", trong khi "bustle" bắt nguồn từ tiếng Middle English "bustlen", tức là "hoạt động, di chuyển nhanh". Sự kết hợp này thể hiện tính chất bận rộn và năng động của môi trường, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về sự ồn ào và náo nhiệt trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "hustle and bustle" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả sự nhộn nhịp và bận rộn của môi trường đô thị. Tần suất sử dụng của cụm này khá cao trong các bài luận về đời sống thành phố hoặc môi trường xung quanh. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài viết báo chí và văn học để thể hiện những khía cạnh căng thẳng của cuộc sống hiện đại, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự náo nhiệt của một địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



