Bản dịch của từ Hustle and bustle trong tiếng Việt

Hustle and bustle

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hustle and bustle (Noun)

hˈʌsəl ənd bˈʌsəl
hˈʌsəl ənd bˈʌsəl
01

Hoạt động bận rộn và ồn ào.

Busy and noisy activity.

Ví dụ

The hustle and bustle of the city can be overwhelming.

Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể làm choáng ngợp.

She prefers a quiet village to the hustle and bustle of urban life.

Cô ấy thích một ngôi làng yên tĩnh hơn là sự hối hả và ồn ào của cuộc sống thành thị.

Do you enjoy the hustle and bustle of crowded events?

Bạn có thích sự hối hả và ồn ào của các sự kiện đông người không?

The hustle and bustle of the city can be overwhelming.

Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể làm choáng.

Avoid crowded places if you dislike hustle and bustle.

Tránh những nơi đông đúc nếu bạn không thích sự hối hả và ồn ào.

Hustle and bustle (Idiom)

01

Hoạt động tấp nập và đông đúc.

Busy and crowded activity.

Ví dụ

The hustle and bustle of the city can be overwhelming.

Sự hối hả và ồn ào của thành phố có thể gây áp lực.

Avoid places with too much hustle and bustle for relaxation.

Tránh những nơi quá hối hả và ồn ào để thư giãn.

Do you enjoy the hustle and bustle of crowded events?

Bạn có thích sự hối hả và ồn ào của các sự kiện đông người không?

The hustle and bustle of the city can be overwhelming.

Sự ồn ào và hối hả của thành phố có thể làm choáng váng.

I prefer quiet places to avoid the hustle and bustle.

Tôi thích những nơi yên tĩnh để tránh sự ồn ào và hối hả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hustle and bustle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and rejuvenate without the and of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's and [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the and of daily life has restrained people from undergoing hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, youngsters could definitely take tranquil places into their consideration to get away from the and of daily life [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Hustle and bustle

Không có idiom phù hợp