Bản dịch của từ Hyacinths trong tiếng Việt

Hyacinths

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyacinths (Noun)

hˈaɪəsɪnɵs
hˈaɪəsɪnɵs
01

Một loại cây có củ thuộc họ hoa huệ với những chiếc lá giống như dây đeo và một chùm hoa thơm hình chuông nhỏ gọn.

A bulbous plant of the lily family with straplike leaves and a compact spike of bellshaped fragrant flowers.

Ví dụ

The garden displayed beautiful hyacinths during the spring festival last year.

Khu vườn trưng bày những cây hoa hyacinths đẹp trong lễ hội mùa xuân năm ngoái.

Hyacinths do not grow well in dry, sandy soil without water.

Hoa hyacinths không phát triển tốt trong đất khô, cát mà không có nước.

Are hyacinths popular flowers for community gardens in your area?

Hoa hyacinths có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyacinths/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyacinths

Không có idiom phù hợp