Bản dịch của từ Hyacinths trong tiếng Việt
Hyacinths

Hyacinths (Noun)
The garden displayed beautiful hyacinths during the spring festival last year.
Khu vườn trưng bày những cây hoa hyacinths đẹp trong lễ hội mùa xuân năm ngoái.
Hyacinths do not grow well in dry, sandy soil without water.
Hoa hyacinths không phát triển tốt trong đất khô, cát mà không có nước.
Are hyacinths popular flowers for community gardens in your area?
Hoa hyacinths có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "hyacinths" chỉ những loài hoa thuộc chi Hyacinthus, thuộc họ hành (Asparagaceae). Những loài hoa này nổi bật với hình dạng bông hoa dày đặc và màu sắc sặc sỡ, thường thấy trong các khu vườn và công viên. Ở Anh, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng trong tiếng Mỹ, người ta thường dùng từ "hyacinth" để chỉ một số loài xa hơn trong chi khác, như "water hyacinth". Thêm vào đó, phát âm của "hyacinths" trong tiếng Anh Mỹ khác một chút so với tiếng Anh Anh do sự khác biệt trong ngữ âm và nhấn âm.
Từ "hyacinths" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hyacinthus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὑάκινθος" (huakinthos), được cho là liên quan đến một truyền thuyết về chàng trai Hyacinthos, người đã chết trong một vụ tai nạn với Apollon. Trong các nền văn hóa cổ đại, hoa hyacinth được xem như biểu tượng của tình yêu và nỗi buồn. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về loại hoa xinh đẹp mà còn Gợi nhớ đến sự tinh tế và ý nghĩa biểu tượng trong văn học và nghệ thuật.
Từ "hyacinths" (hoa thơm ngọt) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi mà từ vựng thiên về các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến thiên nhiên, làm vườn hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hyacinths" thường được sử dụng trong các bài viết, nghiên cứu về thực vật học, hay trong nghệ thuật và văn học, nơi mà hoa được ví như biểu tượng của cái đẹp và sự hồi sinh.