Bản dịch của từ Hydric trong tiếng Việt

Hydric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydric (Adjective)

hˈaɪdɹɪk
hˈaɪdɹɪk
01

(của một môi trường hoặc môi trường sống) chứa nhiều độ ẩm; rất ẩm ướt.

Of an environment or habitat containing plenty of moisture very wet.

Ví dụ

The hydric environment supports diverse plant species in urban parks.

Môi trường ẩm ướt hỗ trợ nhiều loài thực vật trong công viên đô thị.

Many hydric areas in cities are not well preserved or protected.

Nhiều khu vực ẩm ướt trong các thành phố không được bảo tồn tốt.

Are hydric environments important for community health and well-being?

Môi trường ẩm ướt có quan trọng đối với sức khỏe và phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydric

Không có idiom phù hợp