Bản dịch của từ Hydric trong tiếng Việt
Hydric

Hydric (Adjective)
(của một môi trường hoặc môi trường sống) chứa nhiều độ ẩm; rất ẩm ướt.
Of an environment or habitat containing plenty of moisture very wet.
The hydric environment supports diverse plant species in urban parks.
Môi trường ẩm ướt hỗ trợ nhiều loài thực vật trong công viên đô thị.
Many hydric areas in cities are not well preserved or protected.
Nhiều khu vực ẩm ướt trong các thành phố không được bảo tồn tốt.
Are hydric environments important for community health and well-being?
Môi trường ẩm ướt có quan trọng đối với sức khỏe và phúc lợi cộng đồng không?
Từ "hydric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor", có nghĩa là nước, thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến nước, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh thái học và môi trường. Từ này được dùng để chỉ các điều kiện ẩm hoặc các môi trường chứa nước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hydric" đều được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo giọng địa phương.
Từ "hydric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hydricus", được hình thành từ "hydor", nghĩa là "nước". Lịch sử từ này gắn liền với sự nghiên cứu về nước và các đặc tính của nó trong các hệ sinh thái. Ngày nay, "hydric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học để chỉ những yếu tố liên quan đến nước, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt. Sự phát triển từ nguyên gốc đến ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa nước và sự sống.
Thuật ngữ "hydric" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu trong các bài viết về khoa học môi trường và tài nguyên nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đất, thủy văn và sinh thái học, đặc biệt trong việc mô tả các hệ sinh thái ngập nước hoặc các điều kiện môi trường có độ ẩm cao. Việc sử dụng từ "hydric" trong các ứng dụng thực tế có thể liên quan đến quản lý tài nguyên nước và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp