Bản dịch của từ Hydrochloride trong tiếng Việt

Hydrochloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrochloride (Noun)

01

Một hợp chất của một bazơ hữu cơ cụ thể với axit clohydric.

A compound of a particular organic base with hydrochloric acid.

Ví dụ

Hydrochloride is commonly used in the pharmaceutical industry.

Hydroclorua thường được sử dụng trong ngành dược học.

Some people may be allergic to certain types of hydrochloride compounds.

Một số người có thể dị ứng với một số loại hợp chất hydroclorua.

Is hydrochloride included in the list of banned substances for athletes?

Liệu hydroclorua có được bao gồm trong danh sách các chất bị cấm cho vận động viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydrochloride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrochloride

Không có idiom phù hợp