Bản dịch của từ Hydrochloride trong tiếng Việt
Hydrochloride
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hydrochloride (Noun)
Một hợp chất của một bazơ hữu cơ cụ thể với axit clohydric.
A compound of a particular organic base with hydrochloric acid.
Hydrochloride is commonly used in the pharmaceutical industry.
Hydroclorua thường được sử dụng trong ngành dược học.
Some people may be allergic to certain types of hydrochloride compounds.
Một số người có thể dị ứng với một số loại hợp chất hydroclorua.
Is hydrochloride included in the list of banned substances for athletes?
Liệu hydroclorua có được bao gồm trong danh sách các chất bị cấm cho vận động viên không?
"Hydrochloride" là một thuật ngữ hóa học chỉ một hợp chất chứa ion hydrochloride, thường được hình thành khi một acid hydrochloric phản ứng với một base. Trong y học, hydrochloride thường được sử dụng để chỉ các dạng muối của thuốc, giúp tăng cường tính tan và khả năng hấp thụ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhắc đến hydrochloride nhiều hơn liên quan đến các sản phẩm dược phẩm.
Từ "hydrochloride" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, được cấu thành từ hai thành phần: "hydro", nghĩa là nước, và "chloride", từ "chloros" nghĩa là màu xanh lá cây, chỉ nguyên tố clo. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, dùng để chỉ muối của axit hydrochloric với một bazơ. Hiện nay, "hydrochloride" thường được sử dụng trong hóa học và dược phẩm để mô tả dạng kết hợp của các hợp chất hóa học với axit hydrochloric, ứng dụng chủ yếu trong tổng hợp và điều chế thuốc.
Từ "hydrochloride" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực dược phẩm, hóa học và sinh học, chủ yếu để chỉ muối acid của các hợp chất cơ bản. Tình huống sử dụng phổ biến là khi thảo luận về các loại thuốc hoặc thành phần hóa học trong nghiên cứu và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp