Bản dịch của từ Hydrophilic trong tiếng Việt
Hydrophilic

Hydrophilic (Adjective)
The hydrophilic coating on the phone repels water efficiently.
Lớp phủ hydrophilic trên điện thoại đẩy nước hiệu quả.
Hydrophilic materials are commonly used in water filtration systems.
Vật liệu hydrophilic thường được sử dụng trong hệ thống lọc nước.
The hydrophilic nature of the fabric makes it quick to dry.
Tính chất hydrophilic của vải khiến cho nó khô nhanh.
The hydrophilic coating on the new water bottles prevents leaks.
Lớp phủ hydrophilic trên các chai nước mới ngăn rò rỉ.
The hydrophilic nature of the fabric makes it quick-drying after washing.
Tính chất hydrophilic của vải giúp nhanh khô sau khi giặt.
Từ "hydrophilic" (tính từ) chỉ đặc tính của một chất có khả năng tương tác và hút nước, thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để mô tả các phân tử hoặc bề mặt có xu hướng hoà tan hoặc hấp thụ nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "hydrophilic" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học tế bào và hóa học môi trường.
Từ "hydrophilic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là "nước" và "philos" có nghĩa là "thích" hoặc "quý trọng". Kết hợp lại, nó mô tả khả năng của một chất thu hút hoặc hòa tan trong nước. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học và sinh học vào thế kỷ 20, nhằm chỉ các phân tử hoặc cấu trúc có nhóm chức ưa nước. Ý nghĩa hiện nay liên quan đến sự tương tác giữa nước và chất, phản ánh vai trò quan trọng của tính chất này trong các quá trình sinh học và vật lý.
Từ "hydrophilic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên, sinh học và hóa học. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tính chất của vật liệu, phản ứng hóa học hoặc trong nghiên cứu về sinh học phân tử. Ngoài ra, "hydrophilic" cũng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu để mô tả những chất có khả năng hòa tan trong nước hoặc tương tác với môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp