Bản dịch của từ Hydrophilic trong tiếng Việt
Hydrophilic
Hydrophilic (Adjective)
The hydrophilic coating on the phone repels water efficiently.
Lớp phủ hydrophilic trên điện thoại đẩy nước hiệu quả.
Hydrophilic materials are commonly used in water filtration systems.
Vật liệu hydrophilic thường được sử dụng trong hệ thống lọc nước.
The hydrophilic nature of the fabric makes it quick to dry.
Tính chất hydrophilic của vải khiến cho nó khô nhanh.
The hydrophilic coating on the new water bottles prevents leaks.
Lớp phủ hydrophilic trên các chai nước mới ngăn rò rỉ.
The hydrophilic nature of the fabric makes it quick-drying after washing.
Tính chất hydrophilic của vải giúp nhanh khô sau khi giặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp