Bản dịch của từ Hydrophilic trong tiếng Việt

Hydrophilic

Adjective

Hydrophilic (Adjective)

haɪdɹəfˈɪlɪk
haɪdɹəfˈɪlɪk
01

Có xu hướng trộn lẫn, hòa tan hoặc bị ướt bởi nước.

Having a tendency to mix with dissolve in or be wetted by water

Ví dụ

The hydrophilic coating on the phone repels water efficiently.

Lớp phủ hydrophilic trên điện thoại đẩy nước hiệu quả.

Hydrophilic materials are commonly used in water filtration systems.

Vật liệu hydrophilic thường được sử dụng trong hệ thống lọc nước.

The hydrophilic nature of the fabric makes it quick to dry.

Tính chất hydrophilic của vải khiến cho nó khô nhanh.

The hydrophilic coating on the new water bottles prevents leaks.

Lớp phủ hydrophilic trên các chai nước mới ngăn rò rỉ.

The hydrophilic nature of the fabric makes it quick-drying after washing.

Tính chất hydrophilic của vải giúp nhanh khô sau khi giặt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrophilic

Không có idiom phù hợp