Bản dịch của từ Hydrophobic trong tiếng Việt
Hydrophobic

Hydrophobic (Adjective)
Đang hoặc mắc chứng sợ nước.
Of or suffering from hydrophobia.
She is hydrophobic and avoids swimming at the beach.
Cô ấy hydrophobic và tránh bơi ở bãi biển.
He is not hydrophobic, so he enjoys water activities.
Anh ấy không hydrophobic, nên anh ấy thích các hoạt động trên nước.
Are you hydrophobic and uncomfortable around large bodies of water?
Bạn có hydrophobic và cảm thấy không thoải mái xung quanh các hồ nước lớn không?
The hydrophobic coating on the phone keeps it dry in rain.
Lớp phủ hydrophobic trên điện thoại giữ cho nó khô trong mưa.
The fabric is not hydrophobic, so it gets wet easily.
Vải không hydrophobic, vì vậy nó dễ ẩm.
Is the hydrophobic material suitable for waterproof jackets?
Vật liệu hydrophobic có phù hợp với áo khoác chống nước không?
Dạng tính từ của Hydrophobic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hydrophobic Kỵ nước | More hydrophobic Kỵ nước hơn | Most hydrophobic Kỵ nước nhất |
Họ từ
"Hydrophobic" (chống nước) là thuật ngữ khoa học chỉ tính chất của một chất có xu hướng không tương tác với nước, thường do cấu trúc phân tử của nó, như chất béo và dầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường thấy hơn trong ngữ cảnh hóa học và sinh học, liên quan đến tính chất và sự tương tác của các chất trong môi trường nước.
Từ "hydrophobic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là nước và "phobos" có nghĩa là sự sợ hãi hoặc tránh né. Kết hợp lại, từ này chỉ tính chất của các chất không hòa tan trong nước, hoặc có xu hướng tránh xa nước. Lịch sử từ này có thể được truy nguyên đến thế kỷ 19 trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học, phản ánh sự tương tác giữa các phân tử và môi trường nước, từ đó dẫn đến ứng dụng trong các công nghệ như vật liệu siêu thấm và sinh học phân tử.
Từ "hydrophobic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này thường gặp trong các bài viết chuyên ngành khoa học, nhất là trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tính chất vật liệu hoặc quá trình sinh học liên quan đến nước. Ngoài ra, "hydrophobic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nano, vật liệu mới và sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp