Bản dịch của từ Hype trong tiếng Việt

Hype

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hype (Noun)

hˈɑɪp
hˈɑɪp
01

Quảng bá hoặc quảng cáo rầm rộ hoặc rầm rộ.

Extravagant or intensive publicity or promotion.

Ví dụ

The influencer created a lot of hype around the new product.

Người có ảnh hưởng đã tạo ra rất nhiều sự cường điệu xung quanh sản phẩm mới.

The hype surrounding the celebrity's appearance caused chaos at the event.

Sự cường điệu xung quanh sự xuất hiện của người nổi tiếng đã gây ra sự hỗn loạn tại sự kiện.

The company used social media to generate hype for their launch.

Công ty đã sử dụng mạng xã hội để tạo ra sự cường điệu cho buổi ra mắt của họ.

02

Một kim tiêm dưới da hoặc tiêm.

A hypodermic needle or injection.

Ví dụ

The celebrity received a vitamin B12 hype before her performance.

Người nổi tiếng đã nhận được sự cường điệu về vitamin B12 trước khi biểu diễn.

The influencer posted a video of her getting a lip filler hype.

Người có ảnh hưởng đã đăng một đoạn video quay cảnh cô ấy được quảng cáo tiêm chất làm đầy môi.

The trend of getting a Botox hype is popular among social media stars.

Xu hướng tiêm Botox rất phổ biến trong các ngôi sao mạng xã hội.

Dạng danh từ của Hype (Noun)

SingularPlural

Hype

Hypes

Kết hợp từ của Hype (Noun)

CollocationVí dụ

Pre-match hype

Sự phấn khích trước trận đấu

The pre-match hype increased excitement for the final game last saturday.

Sự phấn khích trước trận đấu tăng lên cho trận chung kết thứ bảy vừa qua.

Pre-season hype

Sự hào hứng trước mùa giải

The pre-season hype around the lakers was intense this year.

Sự phấn khích trước mùa giải quanh đội lakers năm nay rất lớn.

Pre-game hype

Sự phấn khích trước trận đấu

The pre-game hype for the super bowl was extremely exciting this year.

Sự phấn khích trước trận super bowl năm nay rất thú vị.

Pre-fight hype

Sự phấn khích trước trận đấu

The pre-fight hype was intense before the mayweather vs. pacquiao match.

Sự phấn khích trước trận đấu rất mạnh mẽ trước trận mayweather và pacquiao.

Marketing hype

Cơn sốt tiếp thị

The marketing hype for the new smartphone was overwhelming last year.

Sự quảng cáo phấn khích cho chiếc điện thoại thông minh mới rất mạnh mẽ năm ngoái.

Hype (Verb)

hˈɑɪp
hˈɑɪp
01

Quảng cáo hoặc quảng bá rộng rãi (sản phẩm hoặc ý tưởng), thường phóng đại lợi ích của nó.

Promote or publicize (a product or idea) intensively, often exaggerating its benefits.

Ví dụ

Brands often hype new products on social media platforms for promotion.

Các thương hiệu thường cường điệu các sản phẩm mới trên nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo.

Influencers use hype to generate excitement around upcoming events or launches.

Người có ảnh hưởng sử dụng sự cường điệu để tạo ra sự phấn khích xung quanh các sự kiện hoặc buổi ra mắt sắp tới.

Companies rely on hype to create buzz and attract online audiences.

Các công ty dựa vào sự cường điệu để tạo tiếng vang và thu hút khán giả trực tuyến.

02

Kích thích hoặc kích thích (ai đó)

Stimulate or excite (someone)

Ví dụ

The marketing campaign hyped up excitement for the new product launch.

Chiến dịch tiếp thị đã tăng cường sự phấn khích cho buổi ra mắt sản phẩm mới.

The influencers' posts on social media hyped the event to attract more attendees.

Bài đăng của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thổi phồng sự kiện này để thu hút nhiều người tham dự hơn.

The teaser trailer hyped up anticipation for the upcoming movie release.

Đoạn giới thiệu teaser đã thổi phồng sự mong đợi về bộ phim sắp ra mắt.

Dạng động từ của Hype (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hype

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hyped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hyped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hyping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hype

Không có idiom phù hợp