Bản dịch của từ Hype trong tiếng Việt
Hype

Hype (Noun)
Quảng bá hoặc quảng cáo rầm rộ hoặc rầm rộ.
Extravagant or intensive publicity or promotion.
The influencer created a lot of hype around the new product.
Người có ảnh hưởng đã tạo ra rất nhiều sự cường điệu xung quanh sản phẩm mới.
The hype surrounding the celebrity's appearance caused chaos at the event.
Sự cường điệu xung quanh sự xuất hiện của người nổi tiếng đã gây ra sự hỗn loạn tại sự kiện.
The company used social media to generate hype for their launch.
Công ty đã sử dụng mạng xã hội để tạo ra sự cường điệu cho buổi ra mắt của họ.
Một kim tiêm dưới da hoặc tiêm.
A hypodermic needle or injection.
The celebrity received a vitamin B12 hype before her performance.
Người nổi tiếng đã nhận được sự cường điệu về vitamin B12 trước khi biểu diễn.
The influencer posted a video of her getting a lip filler hype.
Người có ảnh hưởng đã đăng một đoạn video quay cảnh cô ấy được quảng cáo tiêm chất làm đầy môi.
The trend of getting a Botox hype is popular among social media stars.
Xu hướng tiêm Botox rất phổ biến trong các ngôi sao mạng xã hội.
Dạng danh từ của Hype (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hype | Hypes |
Kết hợp từ của Hype (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pre-match hype Sự phấn khích trước trận đấu | The pre-match hype increased excitement for the final game last saturday. Sự phấn khích trước trận đấu tăng lên cho trận chung kết thứ bảy vừa qua. |
Pre-season hype Sự hào hứng trước mùa giải | The pre-season hype around the lakers was intense this year. Sự phấn khích trước mùa giải quanh đội lakers năm nay rất lớn. |
Pre-game hype Sự phấn khích trước trận đấu | The pre-game hype for the super bowl was extremely exciting this year. Sự phấn khích trước trận super bowl năm nay rất thú vị. |
Pre-fight hype Sự phấn khích trước trận đấu | The pre-fight hype was intense before the mayweather vs. pacquiao match. Sự phấn khích trước trận đấu rất mạnh mẽ trước trận mayweather và pacquiao. |
Marketing hype Cơn sốt tiếp thị | The marketing hype for the new smartphone was overwhelming last year. Sự quảng cáo phấn khích cho chiếc điện thoại thông minh mới rất mạnh mẽ năm ngoái. |
Hype (Verb)
Quảng cáo hoặc quảng bá rộng rãi (sản phẩm hoặc ý tưởng), thường phóng đại lợi ích của nó.
Promote or publicize (a product or idea) intensively, often exaggerating its benefits.
Brands often hype new products on social media platforms for promotion.
Các thương hiệu thường cường điệu các sản phẩm mới trên nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo.
Influencers use hype to generate excitement around upcoming events or launches.
Người có ảnh hưởng sử dụng sự cường điệu để tạo ra sự phấn khích xung quanh các sự kiện hoặc buổi ra mắt sắp tới.
Companies rely on hype to create buzz and attract online audiences.
Các công ty dựa vào sự cường điệu để tạo tiếng vang và thu hút khán giả trực tuyến.
The marketing campaign hyped up excitement for the new product launch.
Chiến dịch tiếp thị đã tăng cường sự phấn khích cho buổi ra mắt sản phẩm mới.
The influencers' posts on social media hyped the event to attract more attendees.
Bài đăng của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thổi phồng sự kiện này để thu hút nhiều người tham dự hơn.
The teaser trailer hyped up anticipation for the upcoming movie release.
Đoạn giới thiệu teaser đã thổi phồng sự mong đợi về bộ phim sắp ra mắt.
Dạng động từ của Hype (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hype |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hyped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hyped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hyping |
Họ từ
Từ "hype" mang nghĩa chỉ sự phóng đại hoặc thổi phồng thông tin về một sản phẩm, sự kiện hoặc ý tưởng nhằm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "hype" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo và truyền thông, trong khi tiếng Anh Anh cũng áp dụng nhưng có thể kèm theo sắc thái tiêu cực hơn. Cả hai phiên bản đều ghi nhận việc sử dụng "hype" như một động từ, mang ý nghĩa thổi phồng.
Từ "hype" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "hyperbole", bắt nguồn từ tiếng Latinh "hyperbola", có nghĩa là "vượt quá". Ban đầu, "hype" đề cập đến việc phóng đại, thường liên quan đến quảng cáo và truyền thông. Qua thời gian, từ này trải qua sự chuyển biến trong ngữ nghĩa, trở thành một thuật ngữ chỉ sự thổi phồng, khuếch đại cho các sản phẩm hay sự kiện để thu hút sự chú ý. Sự gắn kết này phản ánh bản chất của việc tạo dựng sự quan tâm và kì vọng trong xã hội hiện đại.
Từ "hype" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quảng bá thái quá của sản phẩm hoặc sự kiện. Trong phần Nói và Viết, "hype" có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến truyền thông, tiếp thị, và văn hóa đại chúng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc tạo dựng sự mong đợi không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp