Bản dịch của từ Hyped up trong tiếng Việt
Hyped up

Hyped up (Verb)
Để quảng bá hoặc quảng bá (sản phẩm hoặc ý tưởng) một cách mạnh mẽ, thường phóng đại tầm quan trọng hoặc lợi ích của nó.
To promote or publicize a product or idea intensively often exaggerating its importance or benefits.
The campaign hyped up the new smartphone's features before its launch.
Chiến dịch đã quảng bá mạnh mẽ các tính năng của smartphone mới trước khi ra mắt.
The influencers did not hype up the event as expected.
Các người ảnh hưởng đã không quảng bá sự kiện như mong đợi.
Did the advertisement hype up the product effectively for the audience?
Quảng cáo đã quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả cho khán giả chưa?
Hyped up (Adjective)
Bị kích thích quá mức hoặc quá phấn khích.
Excessively stimulated or overexcited.
Many social media influencers are hyped up about the new trend.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội rất phấn khích về xu hướng mới.
The party was not hyped up as everyone expected it to be.
Bữa tiệc không được phấn khích như mọi người mong đợi.
Why are people so hyped up about the upcoming concert?
Tại sao mọi người lại phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới?
"Hyped up" là một cụm từ tiếng Anh, biểu thị sự phấn khích hoặc cường điệu hóa về một sự kiện, sản phẩm hoặc ý tưởng. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh quảng bá, khi người ta tạo ra sự kỳ vọng cao nhưng có thể không phản ánh thực tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hyped" là dạng quá khứ của động từ "hype", có nghĩa là "thổi phồng", không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa, nhưng thói quen sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "hyped up" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hype", có nguồn gốc từ "hyperbole" trong tiếng Latin ("hyperbolē"), mang nghĩa là phóng đại hay khuếch đại. Từ "hype" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1920, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo và truyền thông để chỉ sự phóng đại nhằm thu hút sự chú ý. Hiện nay, "hyped up" chỉ trạng thái phấn khích hoặc kích thích, thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc mong đợi liên quan đến một sự kiện hoặc sản phẩm nào đó.
Cụm từ "hyped up" thường được sử dụng trong các bối cảnh phi chính thức, chủ yếu liên quan đến sự phấn khích hoặc sự mong đợi cao về một sản phẩm, sự kiện hoặc xu hướng nào đó. Trong bốn kỹ năng của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về văn hóa đại chúng hoặc các xu hướng xã hội. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, tần suất xuất hiện không cao do tính chất ngữ cảnh của các bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp