Bản dịch của từ Hyperactivity disorder trong tiếng Việt

Hyperactivity disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperactivity disorder(Noun)

hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi sự vận động quá mức và tính bốc đồng gây rối loạn hoạt động bình thường.

A condition characterized by excessive movement and impulsiveness that disrupts normal functioning.

Ví dụ
02

Một rối loạn hành vi thường gặp ở trẻ em, thường liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

A behavioral disorder commonly diagnosed in children, often associated with attention deficit hyperactivity disorder (ADHD).

Ví dụ
03

Một tình trạng tâm lý có thể cần can thiệp và chiến lược quản lý.

A psychological condition that may require intervention and management strategies.

Ví dụ