Bản dịch của từ Hyperactivity disorder trong tiếng Việt
Hyperactivity disorder
Noun [U/C]

Hyperactivity disorder (Noun)
hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
01
Một tình trạng được đặc trưng bởi sự vận động quá mức và tính bốc đồng gây rối loạn hoạt động bình thường.
A condition characterized by excessive movement and impulsiveness that disrupts normal functioning.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình trạng tâm lý có thể cần can thiệp và chiến lược quản lý.
A psychological condition that may require intervention and management strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hyperactivity disorder
Không có idiom phù hợp