Bản dịch của từ Hyperion trong tiếng Việt
Hyperion

Hyperion (Noun)
Một người hoặc vật có thành công hoặc tầm quan trọng đáng chú ý.
A person or thing of remarkable success or importance.
Elon Musk is a hyperion in the tech industry with SpaceX.
Elon Musk là một hyperion trong ngành công nghệ với SpaceX.
Many believe that social media influencers are not hyperions in society.
Nhiều người tin rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là hyperion trong xã hội.
Is Greta Thunberg considered a hyperion for climate activism?
Greta Thunberg có được coi là một hyperion trong hoạt động khí hậu không?
Hyperion là một từ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, đề cập đến một trong những Titan đại diện cho ánh sáng và sự chiếu sáng. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả văn học và thiên văn học, nhắc đến một vệ tinh lớn của hành tinh Saturn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong phát âm, có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "Hyperion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "Hyperion" (Ὑπερίων) có nghĩa là "người đứng cao" hoặc "người ở trên cao". Trong thần thoại Hy Lạp, Hyperion là một trong những Titan, biểu trưng cho ánh sáng và sự chiếu sáng. Sự kết nối lịch sử này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để chỉ những thứ vĩ đại, siêu việt hoặc mang tính chất vượt trội, gợi nhớ đến hình ảnh của một thực thể đầy quyền năng và ánh sáng.
Từ "hyperion" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi này, nó không thường xuyên được sử dụng do tính chất cụ thể và hẹp của từ, thường liên quan đến thần thoại Hy Lạp hoặc các tác phẩm văn học như "Hyperion" của John Keats. Ở những ngữ cảnh khác, "hyperion" có thể liên quan đến những khái niệm trong nghệ thuật, triết học hay khoa học, thường đề cập đến sự vượt trội hoặc độ cao.