Bản dịch của từ Hyperion trong tiếng Việt

Hyperion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperion (Noun)

haɪpˈiɹin
haɪpˈɪɹin
01

Một người hoặc vật có thành công hoặc tầm quan trọng đáng chú ý.

A person or thing of remarkable success or importance.

Ví dụ

Elon Musk is a hyperion in the tech industry with SpaceX.

Elon Musk là một hyperion trong ngành công nghệ với SpaceX.

Many believe that social media influencers are not hyperions in society.

Nhiều người tin rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải là hyperion trong xã hội.

Is Greta Thunberg considered a hyperion for climate activism?

Greta Thunberg có được coi là một hyperion trong hoạt động khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperion

Không có idiom phù hợp