Bản dịch của từ Hypermetropia trong tiếng Việt
Hypermetropia

Hypermetropia (Noun)
Cận thị nặng.
Longsightedness.
Many elderly people suffer from hypermetropia as they age.
Nhiều người cao tuổi bị cận thị khi họ già đi.
Children do not usually have hypermetropia at a young age.
Trẻ em thường không bị cận thị khi còn nhỏ.
Is hypermetropia common in young adults today?
Cận thị có phổ biến ở người trưởng thành trẻ tuổi hôm nay không?
Họ từ
Cận thị (hypermetropia) là tình trạng thị lực cho phép nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật gần. Tình trạng này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ đúng vào võng mạc. Trong tiếng Anh, "hypermetropia" thường được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ "farsightedness" phổ biến hơn ở Mỹ. Cách sử dụng hai thuật ngữ này không khác nhau về ý nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh.
Từ "hypermetropia" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "hypermetropus", bao gồm tiền tố "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và "metropus" từ "metron" nghĩa là "đo lường". Từ này mô tả tình trạng thị lực nơi mắt không thể tập trung ánh sáng đúng cách trên võng mạc, dẫn đến hình ảnh mờ. Khái niệm này đã phát triển từ thời cổ đại trong lĩnh vực y học, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của mắt. Hiện nay, "hypermetropia" được sử dụng chủ yếu trong chuyên ngành nhãn khoa để chỉ tình trạng cận thị, ảnh hưởng đến khả năng nhìn gần của con người.
Từ "hypermetropia" (cận thị) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong four components: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn khoa học sức khỏe, đặc biệt liên quan đến nhãn khoa và các nghiên cứu về thị lực. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản y tế hoặc tài liệu chuyên ngành, nơi vấn đề về khúc xạ ánh sáng và các rối loạn thị lực được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp