Bản dịch của từ Hypermetropia trong tiếng Việt

Hypermetropia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypermetropia (Noun)

haɪpəɹmɪtɹˈoʊpiə
haɪpəɹmɪtɹˈoʊpiə
01

Cận thị nặng.

Longsightedness.

Ví dụ

Many elderly people suffer from hypermetropia as they age.

Nhiều người cao tuổi bị cận thị khi họ già đi.

Children do not usually have hypermetropia at a young age.

Trẻ em thường không bị cận thị khi còn nhỏ.

Is hypermetropia common in young adults today?

Cận thị có phổ biến ở người trưởng thành trẻ tuổi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypermetropia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypermetropia

Không có idiom phù hợp