Bản dịch của từ Hyperopic trong tiếng Việt

Hyperopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperopic (Adjective)

haɪpəɹˈɑpɪk
haɪpəɹˈɑpɪk
01

Có hoặc liên quan đến viễn thị.

Having or relating to hyperopia.

Ví dụ

Many hyperopic individuals struggle with reading small text clearly.

Nhiều người bị viễn thị gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ.

Hyperopic people do not prefer reading long novels.

Người bị viễn thị không thích đọc tiểu thuyết dài.

Are hyperopic patients common in social reading groups?

Bệnh nhân viễn thị có phổ biến trong các nhóm đọc sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperopic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperopic

Không có idiom phù hợp