Bản dịch của từ Hyperopic trong tiếng Việt
Hyperopic

Hyperopic (Adjective)
Many hyperopic individuals struggle with reading small text clearly.
Nhiều người bị viễn thị gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ.
Hyperopic people do not prefer reading long novels.
Người bị viễn thị không thích đọc tiểu thuyết dài.
Are hyperopic patients common in social reading groups?
Bệnh nhân viễn thị có phổ biến trong các nhóm đọc sách không?
Họ từ
Từ "hyperopic" (điều tiết viễn thị) được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng mắt khi mà hình ảnh hình thành sau võng mạc, dẫn đến giảm khả năng nhìn rõ ở gần. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hyper" nghĩa là "quá mức" và "opia" nghĩa là "thị giác". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "hyperopic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hyper", nghĩa là "quá" và "ops", nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn". Nguyên gốc từ Latin là "hyperopia", chỉ tình trạng thị lực kém trong đó một cá nhân không thể nhìn rõ những vật ở gần. Lịch sử từ này gắn liền với sự nghiên cứu về tật khúc xạ của mắt, phản ánh mối liên hệ giữa vấn đề tầm nhìn và thuật ngữ hiện tại, thường dùng trong lĩnh vực y học và nhãn khoa.
Từ "hyperopic" (viễn thị) chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các khía cạnh y học và thị giác. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài viết khoa học và y tế cũng khá cao, do nó mô tả tình trạng mắt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng bởi các chuyên gia nhãn khoa khi tư vấn cho bệnh nhân về các vấn đề liên quan đến thị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp