Bản dịch của từ Hyperplastic trong tiếng Việt

Hyperplastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperplastic (Adjective)

haɪpəɹplˈæstɪk
haɪpəɹplˈæstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi hiện tượng hyperplasia.

Relating to or characterized by hyperplasia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến sự gia tăng số lượng tế bào, thường là trong một mô hoặc cơ quan.

Involving an increase in the number of cells, typically in a tissue or organ.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự tăng trưởng quá mức của mô hoặc cơ quan mà không có sự gia tăng kích thước tế bào.

Excessive growth of tissue or organs without an increase in cell size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperplastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperplastic

Không có idiom phù hợp