Bản dịch của từ Hypertrophic trong tiếng Việt

Hypertrophic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertrophic (Adjective)

haɪpəɹtɹˈɑfɪk
haɪpəɹtɹˈɑfɪk
01

Của, liên quan đến, hoặc biểu hiện chứng phì đại.

Of pertaining to or exhibiting hypertrophy.

Ví dụ

The hypertrophic growth of cities affects social interactions among residents.

Sự phát triển phì đại của các thành phố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Hypertrophic neighborhoods do not promote community engagement or social activities.

Các khu phố phì đại không thúc đẩy sự tham gia cộng đồng hoặc hoạt động xã hội.

Are hypertrophic areas less connected to social services and support?

Các khu vực phì đại có ít kết nối với dịch vụ xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertrophic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertrophic

Không có idiom phù hợp