Bản dịch của từ Hypertrophic trong tiếng Việt
Hypertrophic

Hypertrophic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc biểu hiện chứng phì đại.
Of pertaining to or exhibiting hypertrophy.
The hypertrophic growth of cities affects social interactions among residents.
Sự phát triển phì đại của các thành phố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Hypertrophic neighborhoods do not promote community engagement or social activities.
Các khu phố phì đại không thúc đẩy sự tham gia cộng đồng hoặc hoạt động xã hội.
Are hypertrophic areas less connected to social services and support?
Các khu vực phì đại có ít kết nối với dịch vụ xã hội hơn không?
Thuật ngữ "hypertrophic" được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả sự gia tăng kích thước của tế bào hoặc mô, thường là do sự tăng trưởng quá mức hoặc quá trình phân chia tế bào. Ví dụ điển hình bao gồm tăng nhánh cơ tim trong các trường hợp bệnh lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng riêng pronunciations có thể thay đổi một chút theo giọng điệu địa phương.
Từ "hypertrophic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "hyper-" có nghĩa là "quá mức" và "trophē" có nghĩa là "dinh dưỡng". Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực y khoa, mô tả tình trạng tăng kích thước mô hoặc cơ quan do sự gia tăng số lượng tế bào hoặc khối lượng tế bào. "Hypertrophic" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh sinh lý học và y học, biểu thị sự phát triển quá mức có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Từ "hypertrophic" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong mô tả tình trạng phì đại của các mô hoặc cơ, như trong bệnh lý cơ tim phì đại. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong các lĩnh vực như thể hình, sinh lý học và nghiên cứu di truyền. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các bài viết chuyên ngành, tài liệu khoa học và cuộc thảo luận trong môi trường y tế.