Bản dịch của từ Hyphenated trong tiếng Việt
Hyphenated

Hyphenated (Adjective)
Bao gồm hoặc chứa dấu gạch nối.
Consisting of or containing a hyphen.
Many social media accounts are hyphenated for better visibility and branding.
Nhiều tài khoản mạng xã hội được nối bằng dấu gạch ngang để tăng khả năng nhận diện.
Not all social movements are hyphenated in their names or slogans.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều có tên hoặc khẩu hiệu nối bằng dấu gạch ngang.
Are you familiar with hyphenated social movements like Black Lives Matter?
Bạn có quen thuộc với các phong trào xã hội nối bằng dấu gạch ngang như Black Lives Matter không?
Dạng tính từ của Hyphenated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hyphenated Được gạch nối | - | - |
Hyphenated (Verb)
Many social media platforms hyphenated their names for better branding.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đã sử dụng dấu gạch nối trong tên.
They did not hyphenate their social event's title for simplicity.
Họ không sử dụng dấu gạch nối trong tiêu đề sự kiện xã hội.
Did you hyphenate the names for the community project?
Bạn đã sử dụng dấu gạch nối cho tên dự án cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Hyphenated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hyphenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hyphenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hyphenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hyphenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hyphenating |
Họ từ
Từ "hyphenated" là tính từ chỉ trạng thái được phân cách bằng dấu gạch nối, thường dùng để mô tả các từ hoặc cụm từ mà trong đó các phần tử được nối với nhau bởi dấu gạch nối (hyphen). Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để tạo thành các tính từ phức hoặc danh từ. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "hyphenated" bắt nguồn từ động từ "hyphenate", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyphen", nghĩa là "bằng" hoặc "cùng với", kết hợp với từ "ate", thể hiện hành động. Từ này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 19, liên quan đến việc sử dụng dấu gạch nối trong việc nối các từ hoặc các phần của từ. Ngày nay, "hyphenated" thường được sử dụng để chỉ các tên, thuật ngữ hoặc tính từ có chứa dấu gạch nối, thể hiện sự liên kết hoặc phân chia.
Từ "hyphenated" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ngữ pháp và chính tả, đặc biệt liên quan đến các từ ghép. Có thể thấy từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh của ngôn ngữ học và truyền thông, khi đề cập đến việc sử dụng dấu gạch nối để tạo thành từ mới và thể hiện quan hệ giữa các thành tố ngữ nghĩa.