Bản dịch của từ Hyphenation trong tiếng Việt
Hyphenation

Hyphenation (Noun)
Việc bao gồm các dấu gạch nối; đặc biệt là vị trí chính xác của dấu gạch nối.
The inclusion of hyphens; especially, the correct locations of hyphens.
Proper hyphenation in compound words is crucial for clarity.
Việc gạch nối thích hợp trong các từ ghép là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng.
The editor suggested hyphenation changes to improve readability.
Người biên tập đã đề xuất thay đổi dấu gạch nối để cải thiện khả năng đọc.
Hyphenation errors can alter the meaning of a social media post.
Lỗi gạch nối có thể làm thay đổi ý nghĩa của một bài đăng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Hyphenation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hyphenation | Hyphenations |
Họ từ
Hyphenation đề cập đến việc sử dụng dấu nối (hyphen) để kết nối các từ, tạo thành cụm từ hoặc nâng cao độ rõ ràng của các thành phần trong câu. Trong tiếng Anh, hyphenation chủ yếu được áp dụng trong việc tạo ra các từ ghép (compound words) như "mother-in-law" hoặc trong các tình huống nhằm tránh nhầm lẫn về cấu trúc ngữ nghĩa. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện ở cách sử dụng và quy tắc hyphenation, nhưng nhìn chung, chức năng và ý nghĩa của nó là tương tự.
Từ "hyphenation" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "hyphen", có gốc từ tiếng La-tinh "hyphen" (biểu thị dấu nối). Trong tiếng Anh, "hyphen" được sử dụng để chỉ dấu gạch nối giữa các từ, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “hif” và tiếng Hy Lạp “hypēn,” có nghĩa là "nối liền". Từ "hyphenation" chỉ hành động hoặc quá trình nối các từ hoặc phần từ bằng dấu gạch nối, phản ánh rõ ràng công dụng của nó trong việc tăng cường sự rõ ràng và khả năng đọc của ngôn ngữ.
Từ "hyphenation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này thường được gặp trong các văn bản học thuật hoặc bài viết yêu cầu sử dụng các cụm từ phức tạp. Ngoài IELTS, "hyphenation" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực typographic, nơi nó đề cập đến việc chia tách từ bằng dấu gạch ngang để cải thiện tính rõ ràng trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp