Bản dịch của từ Hypnosis trong tiếng Việt
Hypnosis

Hypnosis (Noun)
Sự tạo ra một trạng thái ý thức trong đó một người dường như mất đi khả năng hành động tự nguyện và có khả năng phản ứng cao với gợi ý hoặc chỉ đạo. việc sử dụng nó trong trị liệu, điển hình là để phục hồi những ký ức bị ức chế hoặc cho phép sửa đổi hành vi, đã được hồi sinh nhưng vẫn còn gây tranh cãi.
The induction of a state of consciousness in which a person apparently loses the power of voluntary action and is highly responsive to suggestion or direction its use in therapy typically to recover suppressed memories or to allow modification of behaviour has been revived but is still controversial.
Many people are skeptical about the effectiveness of hypnosis in therapy.
Nhiều người nghi ngờ về hiệu quả của thôi miên trong điều trị.
Hypnosis shows promise in helping individuals overcome certain phobias and anxieties.
Thôi miên cho thấy triển vọng trong việc giúp cá nhân vượt qua một số nỗi sợ và lo lắng.
The use of hypnosis to alter behavior patterns remains a topic of debate.
Việc sử dụng thôi miên để thay đổi mẫu hành vi vẫn là một chủ đề tranh cãi.
Dạng danh từ của Hypnosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypnosis | - |
Kết hợp từ của Hypnosis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
During hypnosis Trong khi thôi miên | During hypnosis, sarah recalled her childhood memories vividly. Trong lúc thôi miên, sarah đã nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu một cách sống động. |
Under hypnosis Dưới thôi miên | Many people believe they can quit smoking under hypnosis. Nhiều người tin rằng họ có thể bỏ thuốc lá dưới thôi miên. |
Họ từ
Từ "hypnosis" (thôi miên) chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân được đưa vào sự chú ý sâu sắc và trạng thái thư giãn cao, thường được thực hiện thông qua các kỹ thuật gợi ý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong nghiên cứu và ứng dụng, "hypnosis" có thể được áp dụng trong liệu pháp tâm lý hoặc giải trí, làm nổi bật tính đa dạng trong sự sử dụng của nó.
Từ "hypnosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hypnos", có nghĩa là "giấc ngủ". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19, khi James Braid, một bác sĩ người Anh, đặt ra khái niệm chính thức cho trạng thái thôi miên. Ngày nay, "hypnosis" không chỉ liên quan đến trạng thái ngủ nhưng còn thể hiện một kỹ thuật có thể tác động đến tâm lý con người, sử dụng sự tập trung và sự dễ tiếp thu để thúc đẩy các thay đổi trong hành vi.
Từ "hypnosis" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh các bài thuyết trình về tâm lý học hoặc y học. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến liệu pháp tâm lý, trị liệu, và nghiên cứu về giấc ngủ, tạo ra sự quan tâm trong giáo dục và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp