Bản dịch của từ Hypnotic trong tiếng Việt
Hypnotic
Hypnotic (Noun)
The doctor prescribed a hypnotic to help with insomnia.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc gây mê để giúp chống lại chứng mất ngủ.
She took a hypnotic before bed to aid her sleep.
Cô ấy uống một loại thuốc gây mê trước khi đi ngủ để giúp giấc ngủ của mình.
The hypnotic medication induced a deep slumber in the patient.
Thuốc gây mê đã khiến bệnh nhân truyền vào một giấc ngủ sâu.
Hypnotic (Noun Countable)
The hypnotic put the audience into a deep trance.
Người thực hành thôi miên đưa khán giả vào một trạng thái hôn mê sâu.
The famous hypnotic mesmerized the crowd with his skills.
Người thôi miên nổi tiếng đã mê hoặc đám đông bằng kỹ năng của mình.
The hypnotic's show was filled with intriguing mind control techniques.
Chương trình của người thôi miên đầy những kỹ thuật kiểm soát tâm trí hấp dẫn.
Họ từ
"Hypnotic" là một tính từ chỉ trạng thái có khả năng gây ra trạng thái thôi miên hoặc tạo cảm giác mơ màng, say mê. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường liên quan đến các chất có tác dụng làm dịu hoặc gây ngủ. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "hypnotic" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi nói đến liệu pháp thôi miên trong điều trị tâm lý.
Từ "hypnotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypnos", nghĩa là "giấc ngủ". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thành "hypnoticus", dùng để chỉ những thứ liên quan đến giấc ngủ hoặc trạng thái bất tỉnh. Đến thế kỷ 19, "hypnotic" được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc tình trạng có khả năng gây ra giấc ngủ hoặc trạng thái thôi miên. Ngày nay, từ này thường chỉ các loại thuốc hoặc hiện tượng có tác dụng làm dịu và gây buồn ngủ.
Từ “hypnotic” thường xuất hiện trong thành phần viết và nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, trạng thái ý thức và hiệu ứng của âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như thuốc an thần hoặc có tính chất tri giác, có khả năng thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Nó cũng phổ biến trong lĩnh vực phim ảnh và văn học để diễn tả sự cuốn hút mê hoặc của một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp