Bản dịch của từ Hypnotic trong tiếng Việt

Hypnotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotic(Adjective)

hɪpnˈɒtɪk
hɪpˈnɑtɪk
01

Có khả năng khiến người ta buồn ngủ hoặc rơi vào trạng thái thôi miên.

Having a quality of inducing sleep or trance

Ví dụ
02

Liên quan đến thôi miên

Of or relating to hypnosis

Ví dụ
03

Hấp dẫn hoặc lôi cuốn

Captivating or fascinating

Ví dụ