Bản dịch của từ Hypocorism trong tiếng Việt
Hypocorism

Hypocorism (Noun)
(đếm được) một thuật ngữ quý mến; một kẻ đạo đức giả, một tên thú cưng.
Countable a term of endearment a hypocoristic a pet name.
Many people use hypocorisms for their loved ones in social settings.
Nhiều người sử dụng từ ngữ yêu thương cho người thân trong xã hội.
Hypocorisms do not always reflect genuine affection in social interactions.
Từ ngữ yêu thương không phải lúc nào cũng thể hiện tình cảm chân thành.
What hypocorisms do you use with your friends and family?
Bạn sử dụng từ ngữ yêu thương nào với bạn bè và gia đình?
(không đếm được) sự hình thành các thuật ngữ quý mến hoặc tên thú cưng.
Uncountable the formation of terms of endearment or pet names.
Many parents use hypocorism for their children, like calling them 'sweetie.'
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng cách gọi thân mật cho con, như 'cưng.'
Hypocorism is not common in formal social settings, like business meetings.
Cách gọi thân mật không phổ biến trong các buổi gặp mặt chính thức.
What hypocorism do you use for your friends during social gatherings?
Bạn sử dụng cách gọi thân mật nào cho bạn bè trong các buổi gặp mặt?
Parents often use hypocorism when speaking to their babies.
Cha mẹ thường sử dụng từ ngữ trẻ con khi nói chuyện với em bé.
Hypocorism is not common among teenagers in social settings.
Từ ngữ trẻ con không phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu.
What examples of hypocorism do you hear in social conversations?
Bạn nghe thấy ví dụ nào về từ ngữ trẻ con trong các cuộc trò chuyện xã hội?
Từ "hypocorism" đề cập đến sự sử dụng các từ hoặc hình thức ngữ âm dễ thương và thân mật để diễn tả tên gọi, đặc biệt là trong ngữ cảnh gia đình hoặc giữa bạn bè. Trong tiếng Anh, ví dụ điển hình có thể là "Liz" cho "Elizabeth". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng sự phổ biến và mức độ thân mật có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "hypocorism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hypo-" có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", và "chórismos" có nghĩa là "tách riêng". Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những cách gọi âu yếm hoặc biệt danh, thường được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc sự gần gũi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự ấm áp và thân mật, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự giảm thiểu hoặc sự điều chỉnh trong cách gọi.
"Hypocorism" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng hiếm gặp trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cách gọi tên thân mật hoặc trìu mến, đặc biệt trong mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè. Tình huống điển hình bao gồm việc đặt tên cho trẻ em hoặc nickname giữa các cá nhân thân thiết, thể hiện sự gần gũi và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp