Bản dịch của từ Hypocorism trong tiếng Việt

Hypocorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocorism (Noun)

haɪpˈɑkəɹɪzəm
haɪpˈɑkəɹɪzəm
01

(đếm được) một thuật ngữ quý mến; một kẻ đạo đức giả, một tên thú cưng.

Countable a term of endearment a hypocoristic a pet name.

Ví dụ

Many people use hypocorisms for their loved ones in social settings.

Nhiều người sử dụng từ ngữ yêu thương cho người thân trong xã hội.

Hypocorisms do not always reflect genuine affection in social interactions.

Từ ngữ yêu thương không phải lúc nào cũng thể hiện tình cảm chân thành.

What hypocorisms do you use with your friends and family?

Bạn sử dụng từ ngữ yêu thương nào với bạn bè và gia đình?

02

(không đếm được) sự hình thành các thuật ngữ quý mến hoặc tên thú cưng.

Uncountable the formation of terms of endearment or pet names.

Ví dụ

Many parents use hypocorism for their children, like calling them 'sweetie.'

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng cách gọi thân mật cho con, như 'cưng.'

Hypocorism is not common in formal social settings, like business meetings.

Cách gọi thân mật không phổ biến trong các buổi gặp mặt chính thức.

What hypocorism do you use for your friends during social gatherings?

Bạn sử dụng cách gọi thân mật nào cho bạn bè trong các buổi gặp mặt?

03

(không đếm được, hiếm) trò chuyện trẻ con, chẳng hạn như bow-wow nghĩa là chó và choo-choo nghĩa là tàu hỏa.

Uncountable rare baby talk such as bowwow for dog and choochoo for train.

Ví dụ

Parents often use hypocorism when speaking to their babies.

Cha mẹ thường sử dụng từ ngữ trẻ con khi nói chuyện với em bé.

Hypocorism is not common among teenagers in social settings.

Từ ngữ trẻ con không phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu.

What examples of hypocorism do you hear in social conversations?

Bạn nghe thấy ví dụ nào về từ ngữ trẻ con trong các cuộc trò chuyện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocorism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocorism

Không có idiom phù hợp