Bản dịch của từ Hypoglycemia trong tiếng Việt

Hypoglycemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypoglycemia (Noun)

haɪpoʊglaɪsˈimiə
haɪpoʊglaɪsˈimiə
01

Một tình trạng y tế đặc trưng bởi lượng đường trong máu thấp bất thường.

A medical condition characterized by an abnormally low level of blood sugar.

Ví dụ

Hypoglycemia can lead to serious health issues if not treated properly.

Hạ đường huyết có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.

Many people do not understand hypoglycemia's impact on daily life.

Nhiều người không hiểu tác động của hạ đường huyết đến cuộc sống hàng ngày.

Is hypoglycemia a common condition among athletes like Michael Phelps?

Hạ đường huyết có phải là một tình trạng phổ biến ở các vận động viên như Michael Phelps không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypoglycemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypoglycemia

Không có idiom phù hợp