Bản dịch của từ Hypopigmentation trong tiếng Việt
Hypopigmentation

Hypopigmentation (Noun)
Hypopigmentation affects many people in our community, especially after sunburn.
Hypopigmentation ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt sau khi cháy nắng.
Hypopigmentation does not occur in everyone who gets a sunburn.
Hypopigmentation không xảy ra ở mọi người bị cháy nắng.
Is hypopigmentation common among teenagers in urban areas like New York?
Hypopigmentation có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Hypopigmentation là khái niệm chỉ tình trạng da mất sắc tố, dẫn đến hiện tượng da sáng màu hơn so với vùng da lân cận. Tình trạng này thường xuất hiện do sự suy giảm melanin, có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, tổn thương da hoặc rối loạn nội tiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Hypopigmentation thường được nghiên cứu trong lĩnh vực da liễu nhằm tìm hiểu nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả.
Từ "hypopigmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hypo-" có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn" và "pigmentatio" xuất phát từ "pigmentum", nghĩa là "màu sắc". Từ này được hình thành để chỉ tình trạng da có ít sắc tố hơn bình thường, dẫn đến sự giảm sắc tố. Khái niệm này đã được sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng da như bạch biến, nơi mà cơ thể sản xuất ít melanin, ảnh hưởng đến màu sắc của da.
Từ "hypopigmentation" (giảm sắc tố) ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến da liễu, nghiên cứu sắc tố da và trong các tài liệu khoa học. Tình huống phổ biến khi từ này xuất hiện là trong các bài thuyết trình về bệnh lý da, điều trị và nghiên cứu các rối loạn sắc tố, nơi cần thảo luận chi tiết về sự thay đổi sắc tố của da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp