Bản dịch của từ Hyposmia trong tiếng Việt
Hyposmia
Noun [U/C]

Hyposmia (Noun)
haɪpˈɑzmiə
haɪpˈɑzmiə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm tắc nghẽn mũi hoặc rối loạn thần kinh.
A condition that may result from various factors, including nasal obstruction or neurological disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hyposmia
Không có idiom phù hợp