Bản dịch của từ Hypostasis trong tiếng Việt
Hypostasis

Hypostasis (Noun)
Sự tích tụ chất lỏng hoặc máu ở phần dưới của cơ thể hoặc các cơ quan dưới tác động của trọng lực, xảy ra trong trường hợp tuần hoàn kém hoặc sau khi chết.
The accumulation of fluid or blood in the lower parts of the body or organs under the influence of gravity as occurs in cases of poor circulation or after death.
Hypostasis can occur in elderly patients with poor circulation issues.
Hypostasis có thể xảy ra ở bệnh nhân cao tuổi có vấn đề tuần hoàn.
Hypostasis does not affect everyone equally in social situations.
Hypostasis không ảnh hưởng đến mọi người một cách đồng đều trong các tình huống xã hội.
Can hypostasis lead to serious health problems in low-income communities?
Hypostasis có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng thu nhập thấp không?
Một thực tế hoặc bản chất cơ bản, trái ngược với các thuộc tính hoặc những thứ thiếu bản chất.
An underlying reality or substance as opposed to attributes or to that which lacks substance.
The hypostasis of community life is trust among its members.
Bản chất của đời sống cộng đồng là lòng tin giữa các thành viên.
There is no hypostasis in relationships lacking genuine connection.
Không có bản chất trong các mối quan hệ thiếu kết nối chân thành.
What is the hypostasis that holds society together?
Bản chất nào giữ cho xã hội gắn kết với nhau?
The hypostasis of the Father is crucial in Christian social teachings.
Nguyên tắc của Chúa Cha rất quan trọng trong các giáo lý xã hội Kitô giáo.
The church does not ignore the hypostasis of the Son in discussions.
Nhà thờ không bỏ qua nguyên tắc của Chúa Con trong các cuộc thảo luận.
Is the hypostasis of the Holy Spirit acknowledged in community programs?
Có phải nguyên tắc của Chúa Thánh Thần được công nhận trong các chương trình cộng đồng không?
Họ từ
"Hypostasis" là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nền tảng" hoặc "bản chất". Trong ngữ cảnh triết học, nó chỉ đến thực thể hay bản chất của một vật thể, trong khi trong ngữ cảnh y học, nó chỉ tình trạng ứ đọng dịch trong mô. Trong tiếng Anh, "hypostasis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản này.
Từ "hypostasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypostasis", có nghĩa là "dưới" và "vị trí", kết hợp lại tạo thành khái niệm về sự tồn tại cơ bản của một thực thể. Trong triết học, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ bản chất hoặc bản chất của một sự vật, đặc biệt là trong các thảo luận liên quan đến Thần học, nơi nó mô tả thực thể của Thiên Chúa. Ngày nay, "hypostasis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ tình trạng hoặc trạng thái của một thực thể trong sinh lý học.
Từ "hypostasis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các phần nghe, đọc, viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, thần học hoặc tâm lý học để chỉ một thực thể hay bản chất của sự vật. Trong ngữ cảnh khác, "hypostasis" có thể được sử dụng trong y học để mô tả hiện tượng hòa nhập các loại thể chất hoặc trạng thái. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ hữu ích trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về lý thuyết và khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp