Bản dịch của từ Hypothesis trong tiếng Việt
Hypothesis

Hypothesis (Noun)
Một giả định hoặc lời giải thích được đề xuất được đưa ra trên cơ sở bằng chứng hạn chế làm điểm khởi đầu cho việc điều tra sâu hơn.
A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation.
Her hypothesis about social media's impact was groundbreaking.
Giả thuyết của cô về tác động của mạng xã hội là đột phá.
The researcher's hypothesis led to a series of experiments.
Giả thuyết của nhà nghiên cứu dẫn đến một loạt các thí nghiệm.
The hypothesis proposed by the sociologist sparked debates.
Giả thuyết được đề xuất bởi nhà xã hội học đã gây ra cuộc tranh luận.
Dạng danh từ của Hypothesis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypothesis | Hypotheses |
Kết hợp từ của Hypothesis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific hypothesis Giả thuyết khoa học | The scientific hypothesis explains social behavior in urban areas like new york. Giả thuyết khoa học giải thích hành vi xã hội ở các khu đô thị như new york. |
Bold hypothesis Giả thuyết táo bạo | Researchers proposed a bold hypothesis about social media's impact on youth. Các nhà nghiên cứu đề xuất một giả thuyết táo bạo về tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên. |
Speculative hypothesis Giả thuyết suy diễn | The researchers proposed a speculative hypothesis about social media's effects. Các nhà nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết suy đoán về ảnh hưởng của mạng xã hội. |
Competing hypothesis Giả thuyết cạnh tranh | The competing hypothesis explains why social media affects mental health negatively. Giả thuyết cạnh tranh giải thích tại sao mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Alternative hypothesis Giả thuyết thay thế | The alternative hypothesis suggests a different outcome in social studies. Giả thuyết thay thế gợi ý một kết quả khác trong các nghiên cứu xã hội. |
Họ từ
Giả thuyết (hypothesis) là một luận điểm tạm thời được đưa ra để giải thích một hiện tượng hoặc một mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về trọng âm khi phát âm: "hi-POTH-esis" trong Anh Anh và "hi-POP-the-sis" trong Anh Mỹ. Giả thuyết cần được kiểm chứng qua thực nghiệm để xác định tính đúng đắn của nó.
Từ "hypothesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hypotithenai", nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Tiền tố "hypo-" có nghĩa là "dưới" và "thesis" có nghĩa là "đề xuất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ một giả thuyết cần được kiểm tra hoặc xác nhận. Ngày nay, "hypothesis" chỉ một lập luận hay mô hình tạm thời, được sử dụng để định hướng nghiên cứu và thí nghiệm trong các lĩnh vực khoa học, từ tự nhiên đến xã hội.
Từ "hypothesis" có tần suất sử dụng cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần trình bày các luận điểm và giả thuyết trong các chủ đề khoa học và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, nơi nó được sử dụng để chỉ một giả định có thể kiểm nghiệm. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thí nghiệm, phân tích dữ liệu, và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
