Bản dịch của từ Hysterectomies trong tiếng Việt
Hysterectomies

Hysterectomies (Noun)
Many women undergo hysterectomies due to severe health issues.
Nhiều phụ nữ phải trải qua phẫu thuật cắt bỏ tử cung vì vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Hysterectomies are not always necessary for treating fibroids.
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung không phải lúc nào cũng cần thiết để điều trị u xơ.
Are hysterectomies common among women over 50 in the U.S.?
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung có phổ biến ở phụ nữ trên 50 tuổi ở Mỹ không?
Hysterectomies (Noun Countable)
Hình thức số nhiều của cắt bỏ tử cung.
Plural form of hysterectomy.
Many women choose hysterectomies for health reasons in the United States.
Nhiều phụ nữ chọn phẫu thuật cắt bỏ tử cung vì lý do sức khỏe ở Hoa Kỳ.
Hysterectomies do not always solve women's health issues completely.
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung không phải lúc nào cũng giải quyết hoàn toàn các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.
Are hysterectomies common among women over fifty in Vietnam?
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung có phổ biến ở phụ nữ trên năm mươi tuổi ở Việt Nam không?
Họ từ
Hysterectomy, thuật ngữ y học chỉ việc cắt bỏ tử cung, là một phẫu thuật phổ biến nhằm điều trị các bệnh lý như u xơ tử cung, ung thư hoặc chảy máu bất thường. Hình thức phẫu thuật này có thể được thực hiện qua đường bụng hoặc âm đạo. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong y học, các thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau. Hysterectomies thường được dùng để chỉ nhiều ca phẫu thuật cắt bỏ tử cung trong khi "hysterectomy" sử dụng để chỉ một ca cụ thể.
Từ "hysterectomies" bắt nguồn từ tiếng Latin "hystera", có nghĩa là "tử cung" và tiếng Hy Lạp "ektomē", nghĩa là "cắt bỏ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tử cung. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển trong y học, khẳng định kỹ thuật phẫu thuật và các chỉ định lâm sàng liên quan đến căn bệnh phụ khoa của phụ nữ.
Từ "hysterectomies" đề cập đến phẫu thuật cắt bỏ tử cung, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong kỳ thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học, nhưng ít phổ biến trong viết và nói do tính chất kỹ thuật của nó. Từ này thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, điều trị bệnh lý phụ khoa, hoặc trong các bài viết nghiên cứu y học.