Bản dịch của từ Hysterectomies trong tiếng Việt

Hysterectomies

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysterectomies (Noun)

01

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.

The surgical removal of the uterus.

Ví dụ

Many women undergo hysterectomies due to severe health issues.

Nhiều phụ nữ phải trải qua phẫu thuật cắt bỏ tử cung vì vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Hysterectomies are not always necessary for treating fibroids.

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung không phải lúc nào cũng cần thiết để điều trị u xơ.

Are hysterectomies common among women over 50 in the U.S.?

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung có phổ biến ở phụ nữ trên 50 tuổi ở Mỹ không?

Hysterectomies (Noun Countable)

01

Hình thức số nhiều của cắt bỏ tử cung.

Plural form of hysterectomy.

Ví dụ

Many women choose hysterectomies for health reasons in the United States.

Nhiều phụ nữ chọn phẫu thuật cắt bỏ tử cung vì lý do sức khỏe ở Hoa Kỳ.

Hysterectomies do not always solve women's health issues completely.

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung không phải lúc nào cũng giải quyết hoàn toàn các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.

Are hysterectomies common among women over fifty in Vietnam?

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung có phổ biến ở phụ nữ trên năm mươi tuổi ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hysterectomies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysterectomies

Không có idiom phù hợp