Bản dịch của từ Hysteresis trong tiếng Việt
Hysteresis
Hysteresis (Noun)
Hiện tượng trong đó giá trị của một đặc tính vật lý tụt hậu so với những thay đổi trong hiệu ứng gây ra nó, chẳng hạn như khi cảm ứng từ tụt hậu so với lực từ hóa.
The phenomenon in which the value of a physical property lags behind changes in the effect causing it as for instance when magnetic induction lags behind the magnetizing force.
Hysteresis affects how people respond to social changes over time.
Hysteresis ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng với thay đổi xã hội theo thời gian.
Many researchers do not study hysteresis in social behavior.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu hiện tượng hysteresis trong hành vi xã hội.
Does hysteresis influence community reactions during economic crises?
Hiện tượng hysteresis có ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng trong khủng hoảng kinh tế không?
Hysteresis (tiếng Việt: độ trễ) là hiện tượng mà trong đó trạng thái của một hệ thống bị ảnh hưởng bởi trạng thái trước đó. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả hành vi của các vật liệu từ tính hoặc đàn hồi. Trong ngữ cảnh vật liệu, độ trễ thể hiện sự khác biệt giữa đường cong tăng và giảm của một biến số, ví dụ như áp lực hoặc nhiệt độ. Hysteresis không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh ứng dụng cụ thể trong mỗi khu vực.
Thuật ngữ "hysteresis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hysterein", có nghĩa là "thiếu" hoặc "quá muộn". Từ gốc Latin "hysteresis" được sử dụng để mô tả hiện tượng trong các hệ thống vật lý mà trạng thái của hệ thống phụ thuộc vào quá trình lịch sử trước đó. Trong khoa học hiện đại, "hysteresis" thường được áp dụng trong vật lý và kỹ thuật để diễn giải sự khác biệt giữa giá trị vào và giá trị ra của một hệ thống, thể hiện mối quan hệ phi tuyến tính giữa lực tác động và phản ứng.
Từ "hysteresis" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Tần suất sử dụng từ này được xác định chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói về hiện tượng vật lý hoặc hệ thống điện. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, mô tả phản ứng không tức thời của các biến số đối với sự thay đổi của các yếu tố bên ngoài, như thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp