Bản dịch của từ Hysteroscope trong tiếng Việt

Hysteroscope

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysteroscope(Noun Countable)

hˈɪstərˌɒskəʊp
ˈhɪstɝoʊˌskoʊp
01

Ống soi buồng tử cung — dụng cụ y tế (ống nội soi cứng hoặc mềm) được đưa qua cổ tử cung để soi, quan sát buồng tử cung nhằm mục đích chẩn đoán hoặc can thiệp.

A hysteroscope — a medical instrument (rigid or flexible endoscope) used to inspect the uterine cavity through the cervix for diagnostic or operative purposes.

Ví dụ
02

(y học) thiết bị dùng để thực hiện thủ thuật soi buồng tử cung (hysteroscopy).

(medical) the device used to perform hysteroscopy.

Ví dụ