Bản dịch của từ Hysteroscopy and endometrial biopsy trong tiếng Việt

Hysteroscopy and endometrial biopsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysteroscopy and endometrial biopsy (Noun)

hˌɪstɚˈɑskəpəli ənd ˌɛndoʊmˌɛtɹiəl bˈaɪɑpsi
hˌɪstɚˈɑskəpəli ənd ˌɛndoʊmˌɛtɹiəl bˈaɪɑpsi
01

Một thủ tục được sử dụng để kiểm tra bên trong tử cung bằng cách sử dụng thiết bị nội soi tử cung.

A procedure used to examine the inside of the uterus using a hysteroscope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục chẩn đoán cho phép quan sát trực tiếp ổ tử cung.

A diagnostic procedure that allows for the direct visualization of the uterine cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng để phát hiện các bất thường của tử cung và thực hiện các can thiệp phẫu thuật nếu cần.

A method employed to detect uterine abnormalities and perform surgical interventions if necessary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hysteroscopy and endometrial biopsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysteroscopy and endometrial biopsy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.