Bản dịch của từ Hyundai trong tiếng Việt

Hyundai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyundai (Noun)

hjˈʌndeɪ
hˈʌndeɪ
01

Một nhà sản xuất ô tô hàn quốc.

A south korean automotive manufacturer.

Ví dụ

Hyundai is a popular car brand in Vietnam today.

Hyundai là một thương hiệu ô tô phổ biến ở Việt Nam hiện nay.

Hyundai does not only sell cars; it also produces buses.

Hyundai không chỉ bán ô tô; họ cũng sản xuất xe buýt.

Is Hyundai the largest car manufacturer in South Korea?

Hyundai có phải là nhà sản xuất ô tô lớn nhất Hàn Quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyundai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyundai

Không có idiom phù hợp