Bản dịch của từ Hyundai trong tiếng Việt
Hyundai

Hyundai (Noun)
Một nhà sản xuất ô tô hàn quốc.
Hyundai is a popular car brand in Vietnam today.
Hyundai là một thương hiệu ô tô phổ biến ở Việt Nam hiện nay.
Hyundai does not only sell cars; it also produces buses.
Hyundai không chỉ bán ô tô; họ cũng sản xuất xe buýt.
Is Hyundai the largest car manufacturer in South Korea?
Hyundai có phải là nhà sản xuất ô tô lớn nhất Hàn Quốc không?
Hyundai là một tập đoàn ô tô lớn của Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1967. Tên gọi "Hyundai" có nghĩa là "hiện đại" trong tiếng Hàn. Tập đoàn này nổi bật với các dòng xe đa dạng, từ xe du lịch đến xe tải. Tại thị trường quốc tế, tên Hyundai thường được phát âm và viết giống nhau. Từ khi thành lập, Hyundai đã không ngừng mở rộng và phát triển, trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới.
Từ "Hyundai" có nguồn gốc từ tiếng Hàn Quốc, trong đó "Hyun" (현) mang nghĩa là "hiện đại" và "Dai" (대) có nghĩa là "thế hệ" hoặc "đại". Công ty Hyundai được thành lập vào năm 1967 và nhanh chóng trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Sự kết hợp của hai từ này thể hiện triết lý phát triển không ngừng vươn tới sự đổi mới và hiện đại trong ngành công nghiệp ô tô, và đã được khẳng định qua vị thế của hãng trên thị trường toàn cầu.
Từ "Hyundai" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến vấn đề ô tô và công nghiệp xe hơi. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả sản phẩm hoặc các bài báo về công nghệ. Ngoài bối cảnh IELTS, "Hyundai" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thương hiệu, sự đổi mới và xu hướng tiêu dùng trong ngành ô tô toàn cầu.