Bản dịch của từ I.e. trong tiếng Việt
I.e.

I.e. (Adverb)
(chủ nghĩa ban đầu) tức là, nói cách khác, nghĩa là.
Initialism that is namely in other words that is to say.
I.e., we need to consider all factors before making a decision.
Chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố trước khi quyết định.
She doesn't like to rush into things, i.e., she prefers careful planning.
Cô ấy không thích vội vàng, cô ấy thích lập kế hoạch cẩn thận.
Do you understand the instructions, i.e., do you know what to do?
Bạn có hiểu hướng dẫn không, tức là bạn biết phải làm gì không?
Cụm từ "i.e". (viết tắt của tiếng La tinh "id est") được sử dụng để làm rõ nghĩa hoặc giải thích thêm cho một thông tin đã nêu. Trong tiếng Anh, "i.e". thường được viết tắt và có thể được dịch sang tiếng Việt là "nghĩa là". Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về việc sử dụng "i.e"., tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể khác nhau trong một số văn bản học thuật. "i.e". thường xuất hiện trong tài liệu chính thức như báo cáo nghiên cứu hoặc tiểu luận, giúp làm rõ ràng ý nghĩa.
Cụm từ "i.e". xuất phát từ tiếng Latinh "id est", có nghĩa là "đó là" hoặc "cụ thể là". Tuy được sử dụng lần đầu trong văn bản Latinh, thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn phong tiếng Anh, đặc biệt trong các tài liệu học thuật. Vai trò của "i.e". là để làm rõ, giải thích hoặc nêu ví dụ cụ thể cho ý tưởng đã được trình bày trước đó, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.
Cụm từ "i.e". (id est) được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nhằm làm rõ hoặc giải thích ý kiến trước đó. Mặc dù tần suất xuất hiện không cao trong phần Đọc và Nghe, nó vẫn có giá trị trong việc cung cấp thông tin bổ sung. Trong các ngữ cảnh khác, "i.e". thường được dùng trong văn bản học thuật, pháp lý hoặc kỹ thuật để làm rõ nghĩa, thể hiện sự chính xác trong diễn đạt.