Bản dịch của từ I know trong tiếng Việt
I know

I know (Idiom)
I know many people in the social media industry.
Tôi biết nhiều người trong ngành truyền thông xã hội.
I don't know how to improve my social skills.
Tôi không biết cách cải thiện kỹ năng xã hội của mình.
Do you know the latest social trends in 2023?
Bạn có biết những xu hướng xã hội mới nhất năm 2023 không?
I know (Phrase)
I know many people prefer social media for communication.
Tôi biết nhiều người thích mạng xã hội để giao tiếp.
I don't know why some avoid face-to-face interactions.
Tôi không biết tại sao một số người tránh giao tiếp trực tiếp.
Do you know how social networks impact our relationships?
Bạn có biết mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của chúng ta không?
Cụm từ "I know" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hiểu biết hoặc sự nhận thức về điều gì đó. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong từng phiên bản. Trong giao tiếp, "I know" thường được dùng để đồng tình hoặc thể hiện sự đồng cảm với thông tin được chia sẻ.
Từ "know" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwan", với gốc Latin là "gnoscere", mang nghĩa "nhận biết" hay "hiểu". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ việc nhận thức cơ bản sang nhận thức sâu sắc hơn về kiến thức, thông tin và sự hiểu biết. Ngày nay, "know" không chỉ thể hiện sự nhận thức đơn thuần mà còn biểu thị sự tin tưởng và chứng thực thông tin, phản ánh sự phức tạp trong cách con người tương tác với tri thức.
Cụm từ "I know" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong phần nói, cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc xác nhận thông tin. Trong phần viết, nó có thể được dùng để nhấn mạnh kiến thức cá nhân hoặc quan điểm. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "I know" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi cá nhân muốn bày tỏ sự hiểu biết, kiến thức hoặc xác nhận về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



