Bản dịch của từ I mean trong tiếng Việt
I mean

I mean (Idiom)
I mean, social media connects people worldwide, like Facebook and Twitter.
Ý tôi là, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới, như Facebook và Twitter.
I don't mean to offend anyone with my social commentary.
Tôi không có ý xúc phạm ai với những bình luận xã hội của mình.
Do you mean that social interactions improve mental health?
Bạn có ý nói rằng sự tương tác xã hội cải thiện sức khỏe tâm thần không?
Dùng để đưa ra ý kiến trái ngược hoặc đính chính lại điều vừa được nói.
Used to introduce a contradiction or correction to what has just been said.
I mean, social media can improve communication, not just create problems.
Ý tôi là, mạng xã hội có thể cải thiện giao tiếp, không chỉ tạo ra vấn đề.
Social events aren't always fun; I mean, some can be quite boring.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng thú vị; ý tôi là, một số có thể khá nhàm chán.
Do you mean social gatherings help build relationships in our community?
Bạn có ý nói rằng các buổi gặp gỡ xã hội giúp xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng không?
I mean, social media influences opinions significantly in today's world.
Tôi muốn nói, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến trong thế giới hôm nay.
I don't mean to suggest that all social interactions are negative.
Tôi không có ý nói rằng tất cả các tương tác xã hội đều tiêu cực.
Do you mean that social connections are essential for mental health?
Bạn có ý nói rằng các kết nối xã hội rất cần thiết cho sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "I mean" được sử dụng trong tiếng Anh để làm rõ hoặc nhấn mạnh ý kiến, ý tưởng hoặc thông tin mà người nói đang truyền đạt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "I mean" có thể thường xuyên xuất hiện trong hội thoại thân mật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức. Cách phát âm của cụm từ này không khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "mean" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meanian", xuất phát từ tiếng Đức cổ "mēnōn", có nghĩa là "ý định" hoặc "nghĩa". Gốc Latin của từ này là "media", ám chỉ đến việc nằm giữa hai điểm. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra trong bối cảnh diễn đạt ý nghĩa và sự trung bình. Hiện tại, "mean" có nghĩa rộng rãi hơn, từ việc chỉ định một điều không tốt đến việc biểu thị trung bình tính toán trong toán học.
Cụm từ "I mean" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking. Nó thường được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh ý kiến. Trong phần Listening, cách diễn đạt này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại nhằm giải thích thêm cho một quan điểm. Ngoài ra, "I mean" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn cung cấp ý kiến cụ thể hoặc làm rõ thông điệp đã truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



