Bản dịch của từ Ice blue trong tiếng Việt

Ice blue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice blue (Noun)

ˈaɪs blˈu
ˈaɪs blˈu
01

Một màu xanh giống như màu của băng.

A shade of blue resembling the color of ice.

Ví dụ

Her dress was a beautiful ice blue at the social event.

Chiếc váy của cô ấy màu xanh băng tuyệt đẹp tại sự kiện xã hội.

The invitation did not mention ice blue as a dress code.

Lời mời không đề cập đến màu xanh băng là quy định trang phục.

Is ice blue popular for social gatherings in 2023?

Màu xanh băng có phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội năm 2023 không?

02

Đề cập đến màu xanh nhạt thường gắn liền với sự mát mẻ hoặc nhiệt độ lạnh.

Refers to a pale blue color often associated with coolness or cold temperatures.

Ví dụ

The walls of the café were painted ice blue for a calming effect.

Những bức tường của quán cà phê được sơn màu xanh băng để tạo cảm giác bình yên.

The ice blue decorations at the party did not match the theme.

Những trang trí màu xanh băng tại bữa tiệc không phù hợp với chủ đề.

Is ice blue a popular color for social events this year?

Màu xanh băng có phải là màu phổ biến cho các sự kiện xã hội năm nay không?

03

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó có tính chất sảng khoái hoặc bình tĩnh.

Used to describe something that has a refreshing or calm quality.

Ví dụ

The ice blue walls created a calming atmosphere at the café.

Những bức tường màu xanh đá lạnh tạo ra bầu không khí bình yên tại quán cà phê.

The ice blue color did not clash with the party decorations.

Màu xanh đá lạnh không gây xung đột với trang trí của bữa tiệc.

Is the ice blue theme suitable for a social event?

Chủ đề màu xanh đá lạnh có phù hợp cho một sự kiện xã hội không?