Bản dịch của từ Ice breaker trong tiếng Việt
Ice breaker

Ice breaker (Noun)
The ice breaker helped everyone feel comfortable at the networking event.
Công cụ phá băng giúp mọi người cảm thấy thoải mái tại sự kiện kết nối.
An ice breaker did not work well during the formal dinner.
Công cụ phá băng không hoạt động tốt trong bữa tối trang trọng.
What ice breaker can we use for the upcoming team meeting?
Chúng ta có thể sử dụng công cụ phá băng nào cho cuộc họp nhóm sắp tới?
Người bắt đầu cuộc trò chuyện trong một cuộc tụ tập xã hội.
A person who initiates conversation in a social gathering.
John is an excellent ice breaker at our social events.
John là người khởi đầu cuộc trò chuyện tuyệt vời tại các sự kiện xã hội của chúng tôi.
Sarah is not an ice breaker during our group discussions.
Sarah không phải là người khởi đầu cuộc trò chuyện trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
Who will be the ice breaker at the upcoming party?
Ai sẽ là người khởi đầu cuộc trò chuyện tại bữa tiệc sắp tới?
Điều gì đó bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc phá vỡ các rào cản xã hội.
Something that starts a conversation or breaks down social barriers.
The ice breaker helped everyone feel comfortable at the party.
Câu mở đầu giúp mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
An ice breaker does not always work in large groups.
Một câu mở đầu không phải lúc nào cũng hiệu quả trong nhóm lớn.
What ice breaker can we use to start the meeting?
Chúng ta có thể sử dụng câu mở đầu nào để bắt đầu cuộc họp?
"Ice breaker" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc câu hỏi nhằm phá vỡ sự ngại ngùng, tạo không khí thoải mái trong giao tiếp xã hội, đặc biệt trong các cuộc họp hoặc sự kiện. Về phiên bản Anh-Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về mặt viết, nhưng trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống phi chính thức. Nghĩa của thuật ngữ này thường bao hàm việc khuyến khích tương tác giữa các cá nhân, dẫn đến sự kết nối tốt hơn.
Cụm từ "ice breaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai từ "ice" (băng) và "breaker" (kẻ phá). Thuật ngữ này ban đầu chỉ các phương tiện hoặc thiết bị dùng để phá vỡ lớp băng trong điều kiện lạnh giá, giúp tạo ra lối đi cho tàu bè. Về sau, "ice breaker" được vận dụng trong giao tiếp để chỉ các hoạt động hoặc câu hỏi nhằm khởi đầu cuộc trò chuyện, giúp giảm bớt sự ngại ngùng trong các tình huống xã hội. Sự chuyển đổi nghĩa này thể hiện vai trò của nó trong việc làm mềm không khí và kết nối con người.
Cụm từ "ice breaker" thường xuất hiện trong các phần thi viết và nói của IELTS, với tần suất trung bình do nó liên quan đến việc kích thích giao tiếp trong những tình huống bắt đầu. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "ice breaker" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như các buổi họp mặt, workshop hoặc các hoạt động nhóm nhằm giảm bớt căng thẳng và cải thiện sự kết nối giữa người tham gia.