Bản dịch của từ Ice breaker trong tiếng Việt

Ice breaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice breaker (Noun)

ˈaɪs bɹˈeɪkɚ
ˈaɪs bɹˈeɪkɚ
01

Một thiết bị hoặc một hành động dùng để giảm bớt căng thẳng và khuyến khích cuộc trò chuyện trong các tình huống xã hội.

A device or an action used to relieve tension and encourage conversation in social situations.

Ví dụ

The ice breaker helped everyone feel comfortable at the networking event.

Công cụ phá băng giúp mọi người cảm thấy thoải mái tại sự kiện kết nối.

An ice breaker did not work well during the formal dinner.

Công cụ phá băng không hoạt động tốt trong bữa tối trang trọng.

What ice breaker can we use for the upcoming team meeting?

Chúng ta có thể sử dụng công cụ phá băng nào cho cuộc họp nhóm sắp tới?

02

Người bắt đầu cuộc trò chuyện trong một cuộc tụ tập xã hội.

A person who initiates conversation in a social gathering.

Ví dụ

John is an excellent ice breaker at our social events.

John là người khởi đầu cuộc trò chuyện tuyệt vời tại các sự kiện xã hội của chúng tôi.

Sarah is not an ice breaker during our group discussions.

Sarah không phải là người khởi đầu cuộc trò chuyện trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

Who will be the ice breaker at the upcoming party?

Ai sẽ là người khởi đầu cuộc trò chuyện tại bữa tiệc sắp tới?

03

Điều gì đó bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc phá vỡ các rào cản xã hội.

Something that starts a conversation or breaks down social barriers.

Ví dụ

The ice breaker helped everyone feel comfortable at the party.

Câu mở đầu giúp mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.

An ice breaker does not always work in large groups.

Một câu mở đầu không phải lúc nào cũng hiệu quả trong nhóm lớn.

What ice breaker can we use to start the meeting?

Chúng ta có thể sử dụng câu mở đầu nào để bắt đầu cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice breaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice breaker

Không có idiom phù hợp