Bản dịch của từ Ice lolly trong tiếng Việt

Ice lolly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice lolly (Noun)

01

Một món tráng miệng đông lạnh thường được làm bằng nước hoặc nước trái cây có hương vị, thường ở dạng que, phổ biến khi thời tiết ấm áp.

A frozen dessert typically made with flavored water or juice often on a stick popular in warm weather.

Ví dụ

Children enjoy ice lollies during summer picnics at the park.

Trẻ em thích ăn kem que trong những buổi dã ngoại mùa hè ở công viên.

Not everyone likes ice lollies; some prefer ice cream instead.

Không phải ai cũng thích kem que; một số người thích kem hơn.

Do you think ice lollies are popular at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng kem que phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Ice lollies are refreshing treats enjoyed by children at summer parties.

Kẹo lạnh là món tráng miệng mát lạnh được trẻ em thích ở các bữa tiệc mùa hè.

Not everyone likes ice lollies, some prefer ice cream instead.

Không phải ai cũng thích kẹo lạnh, một số người thích kem hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice lolly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice lolly

Không có idiom phù hợp