Bản dịch của từ Ice machine trong tiếng Việt

Ice machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice machine (Noun)

aɪs məʃˈin
aɪs məʃˈin
01

Một thiết bị để làm đá viên hoặc đá xay.

A device for making ice cubes or crushed ice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một máy sản xuất đá để làm lạnh hoặc bảo quản đồ vật.

A machine that produces ice for cooling or preserving items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thiết bị được sử dụng trong dịch vụ thực phẩm thương mại để sản xuất đá.

A type of equipment used in commercial food service to generate ice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ice machine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice machine

Không có idiom phù hợp