Bản dịch của từ Ice machine trong tiếng Việt
Ice machine
Noun [U/C]

Ice machine(Noun)
aɪs məʃˈin
aɪs məʃˈin
02
Một máy sản xuất đá để làm lạnh hoặc bảo quản đồ vật.
A machine that produces ice for cooling or preserving items.
Ví dụ
Ice machine

Một máy sản xuất đá để làm lạnh hoặc bảo quản đồ vật.
A machine that produces ice for cooling or preserving items.