Bản dịch của từ Ice melts trong tiếng Việt

Ice melts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice melts(Noun)

ˈaɪs mˈɛlts
ˈaɪs mˈɛlts
01

Một chất đông lạnh bao gồm nước ở trạng thái rắn.

A frozen substance consisting of water in solid state.

Ví dụ
02

Một thứ giúp làm lạnh hoặc bảo quản.

Something that cools or preserves.

Ví dụ

Ice melts(Verb)

ˈaɪs mˈɛlts
ˈaɪs mˈɛlts
01

Trở thành chất lỏng do tác động của nhiệt.

To become liquid by the action of heat.

Ví dụ
02

Mất dạng rắn và trở thành chất lỏng.

To lose solid form and become fluid.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh