Bản dịch của từ Ice melts trong tiếng Việt

Ice melts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice melts (Noun)

ˈaɪs mˈɛlts
ˈaɪs mˈɛlts
01

Một chất đông lạnh bao gồm nước ở trạng thái rắn.

A frozen substance consisting of water in solid state.

Ví dụ

The ice melts quickly under the summer sun in July.

Đá tan nhanh dưới ánh nắng mùa hè vào tháng Bảy.

The ice does not melt in the freezer at home.

Đá không tan trong tủ đông ở nhà.

Does the ice melt faster in warm water?

Đá có tan nhanh hơn trong nước ấm không?

The ice melts quickly in the warm sun of July.

Đá tan nhanh chóng dưới ánh nắng ấm áp của tháng Bảy.

Ice does not melt in freezing temperatures below zero degrees.

Đá không tan ở nhiệt độ dưới không độ.

02

Một thứ giúp làm lạnh hoặc bảo quản.

Something that cools or preserves.

Ví dụ

Ice melts quickly in warm social gatherings, affecting food freshness.

Đá tan nhanh trong các buổi gặp gỡ xã hội, ảnh hưởng đến độ tươi của thực phẩm.

Ice does not melt in cold environments, preserving drinks longer.

Đá không tan trong môi trường lạnh, giữ cho đồ uống lâu hơn.

Does ice melt faster at summer parties than winter events?

Đá có tan nhanh hơn trong các bữa tiệc mùa hè so với sự kiện mùa đông không?

Ice melts quickly during hot summer days in the city.

Đá tan nhanh chóng vào những ngày hè nóng bức ở thành phố.

Ice does not melt in cold winter months in Chicago.

Đá không tan trong những tháng đông lạnh ở Chicago.

Ice melts (Verb)

ˈaɪs mˈɛlts
ˈaɪs mˈɛlts
01

Trở thành chất lỏng do tác động của nhiệt.

To become liquid by the action of heat.

Ví dụ

In summer, ice melts quickly at outdoor social events.

Vào mùa hè, đá tan nhanh chóng tại các sự kiện ngoài trời.

Ice does not melt during winter social gatherings in cold regions.

Đá không tan trong các buổi tụ họp xã hội mùa đông ở vùng lạnh.

Does ice melt faster in sunlight during social picnics?

Đá có tan nhanh hơn dưới ánh nắng trong các buổi dã ngoại không?

In summer, ice melts quickly in the sun's heat.

Vào mùa hè, đá tan nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.

Ice does not melt in a freezer during winter.

Đá không tan trong tủ đông vào mùa đông.

02

Mất dạng rắn và trở thành chất lỏng.

To lose solid form and become fluid.

Ví dụ

The ice melts quickly during summer gatherings in the park.

Đá tan nhanh chóng trong các buổi tụ họp mùa hè ở công viên.

The ice does not melt in the freezer at all.

Đá không tan trong tủ đông chút nào.

Does the ice melt faster in sunlight or shade?

Đá tan nhanh hơn dưới ánh nắng hay trong bóng râm?

In summer, ice melts quickly at the city park.

Vào mùa hè, đá tan nhanh ở công viên thành phố.

Ice does not melt in the freezer at all.

Đá không tan trong tủ đông chút nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ice melts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice melts

Không có idiom phù hợp