Bản dịch của từ Iced out trong tiếng Việt
Iced out

Iced out (Adjective)
Được phủ kim cương hoặc đồ trang sức khác; chảy máu.
Covered in diamonds or other jewels blinged out.
The rapper wore an iced out chain to the award show.
Rapper đeo một chuỗi iced out đến buổi trao giải.
Her iced out watch sparkled under the bright lights of the party.
Chiếc đồng hồ iced out của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng sáng.
The celebrity's iced out phone case was a status symbol.
Ốp điện thoại iced out của người nổi tiếng là biểu tượng địa vị.
Cụm từ "iced out" có nghĩa chỉ việc đeo nhiều trang sức, đặc biệt là trang sức bằng kim cương hoặc đá quý, nhằm thể hiện sự giàu có hoặc phong cách sống xa hoa. Trong tiếng Anh Mỹ, "iced out" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ này ít gặp hơn và có thể không mang ý nghĩa tương tự. Trong văn viết và giao tiếp, thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong xu hướng văn hóa tiêu dùng, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc và thời trang.
Cụm từ "iced out" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại và sử dụng để mô tả tình trạng trang sức hoặc vật phẩm được trang trí bằng đá quý hoặc kim cương, tạo nên vẻ ngoài lấp lánh, giống như được bao phủ bởi băng. Cụm từ này có thể liên hệ với hình thức văn hóa hip-hop, nơi sự phô trương sự giàu có và sự sang trọng được thúc đẩy. Sự kết hợp giữa hình ảnh băng giá và lấp lánh phản ánh tinh thần của một lối sống xa hoa.
Từ "iced out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa hip-hop để miêu tả việc trang trí đồ trang sức với đá quý, thể hiện sự giàu có và phong cách. Ngoài ra, "iced out" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang để mô tả trang phục hoặc phụ kiện nổi bật, thường gắn liền với sự thể hiện cá tính mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp