Bản dịch của từ Iceman trong tiếng Việt
Iceman

Iceman (Noun)
Người bán hoặc giao nước đá.
A man who sells or delivers ice.
The iceman delivered ice to homes every summer in 1920.
Người bán đá đã giao đá đến các ngôi nhà mỗi mùa hè năm 1920.
The iceman does not work during the winter months in Chicago.
Người bán đá không làm việc trong những tháng mùa đông ở Chicago.
Did the iceman come to your neighborhood last week?
Người bán đá có đến khu phố của bạn tuần trước không?
"Iceman" là từ chỉ một cá nhân có khả năng sống sót trong điều kiện lạnh giá, thường ám chỉ đến những người du hành qua vùng cực hoặc nhân vật trong văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh, "iceman" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "iceman" cũng có thể là tên gọi cho người phục vụ hàng hóa đông lạnh, phản ánh sự khác biệt về cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "iceman" có nguồn gốc từ hai thành phần: "ice" (băng) và "man" (người). "Ice" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "īs", xuất hiện từ thế kỷ 15 và liên quan đến trạng thái đông lạnh của nước. "Man" có gốc từ tiếng Proto-Germanic "*mann-", ám chỉ con người. Kết hợp lại, "iceman" chỉ những người liên quan đến băng, đặc biệt là những người khai thác băng trong quá khứ. Ngày nay, từ này cũng được dùng để chỉ những nhân vật như người băng Otzi, mang ý nghĩa liên kết với quá khứ cổ xưa và sự khảo cổ.
Từ "iceman" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "iceman" thường được sử dụng để chỉ người đàn ông sống trong các vùng lạnh lẽo hoặc hiện tượng tự nhiên như băng. Một trong những tình huống phổ biến hơn là khi thảo luận về các khám phá khảo cổ học, như "Iceman" Ötzi, một xác ướp cổ được phát hiện trong dãy Alps, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của con người thời kỳ đồ đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp