Bản dịch của từ Icky trong tiếng Việt
Icky

Icky (Adjective)
Dính khó chịu.
The icky glue made it hard to separate the papers.
Keo icky làm cho việc tách các tờ giấy trở nên khó khăn.
The icky feeling of sweat on the crowded subway was uncomfortable.
Cảm giác icky của mồ hôi trên tàu điện ngầm đông đúc là không thoải mái.
The icky residue on the playground equipment needed to be cleaned.
Dư lượng icky trên thiết bị sân chơi cần phải được lau chùi.
Từ "icky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu, ghê tởm hoặc dơ bẩn. Đây là một từ lóng phổ biến, có thể dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi trong ngữ điệu khi nói. "Icky" thường áp dụng cho các tình huống hoặc vật thể gây cảm giác không thoải mái, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "icky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1960. Nó được cho là bắt nguồn từ cách phát âm của từ “icky” trong tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến các từ có nghĩa tương tự như "dơ bẩn" hoặc "khó chịu". Ý nghĩa hiện tại của "icky" thường chỉ trạng thái khó chịu, ghê tởm hoặc dơ bẩn, phản ánh cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự không sạch sẽ hay sự không thoải mái, do vậy có thể thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "icky" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong bài viết và đọc, từ này ít xuất hiện do tính chất không chính thức của nó. "Icky" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả những cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái, như trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong mô tả thực phẩm hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp