Bản dịch của từ Icky trong tiếng Việt

Icky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icky (Adjective)

ˈɪki
ɪki
01

Dính khó chịu.

Unpleasantly sticky.

Ví dụ

The icky glue made it hard to separate the papers.

Keo icky làm cho việc tách các tờ giấy trở nên khó khăn.

The icky feeling of sweat on the crowded subway was uncomfortable.

Cảm giác icky của mồ hôi trên tàu điện ngầm đông đúc là không thoải mái.

The icky residue on the playground equipment needed to be cleaned.

Dư lượng icky trên thiết bị sân chơi cần phải được lau chùi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icky

Không có idiom phù hợp