Bản dịch của từ Idealist trong tiếng Việt
Idealist

Idealist (Noun)
The idealist believed in creating a better society for everyone.
Người lý tưởng tin vào việc tạo ra một xã hội tốt đẹp cho mọi người.
She was known as an idealist for her dedication to social causes.
Cô được biết đến là một người lý tưởng vì sự cống hiến cho những vấn đề xã hội.
The young idealist volunteered at various community service projects.
Người lý tưởng trẻ tuổi tham gia tình nguyện vào các dự án phục vụ cộng đồng khác nhau.
Dạng danh từ của Idealist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idealist | Idealists |
Idealist (Noun Countable)
The idealist dedicated her life to helping the less fortunate.
Người lý tưởng đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khó khăn hơn.
The young idealist dreamt of creating a more equal society.
Người lý tưởng trẻ tuổi mơ ước tạo ra một xã hội công bằng hơn.
Many idealists strive to make positive changes in their communities.
Nhiều người lý tưởng cố gắng tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng của họ.
Họ từ
Từ "idealist" được định nghĩa là người theo chủ nghĩa lý tưởng, tức là người có xu hướng theo đuổi lý tưởng và giá trị cao đẹp, thường không hiện thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người theo chủ nghĩa lý tưởng có thể bị nhìn nhận khác nhau ở từng vùng miền, với những thái độ tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào giá trị xã hội.
Từ "idealist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idea", có nghĩa là "hình ảnh, khái niệm". Từ này được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với ý nghĩa liên quan đến lý tưởng. Vào thế kỷ 19, "idealist" được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa lý tưởng, đặt ra các nguyên tắc cao đẹp, thường không thực tiễn. Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ, thể hiện khát vọng và lý tưởng hóa cuộc sống, cũng như ảnh hưởng đến tư duy triết học hiện đại.
Từ "idealist" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường cần mô tả quan điểm và cách tiếp cận lý tưởng trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có lý tưởng hoặc những lý thuyết gia trong nghệ thuật và triết học, phản ánh sự khao khát về sự hoàn hảo và các giá trị cao đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp